• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:Hànlưu(韩流)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các Hànlưu(各种韩流)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的韩流。例如:Hànlưu thời trang(时尚韩流)
  • 1. Hànlưu văn hóa
  • 意思:韩国文化
  • 例句:Hànlưu văn hóa đã ảnh hưởng đến nhiều người trẻ trên thế giới.(韩流文化已经影响了世界上许多年轻人。)
  • 2. Hànlưu âm nhạc
  • 意思:韩国音乐
  • 例句:Hànlưu âm nhạc đang trở nên phổ biến hơn trong giới trẻ.(韩国音乐在年轻人中越来越受欢迎。)
  • 3. Hànlưu phim ảnh
  • 意思:韩国电影
  • 例句:Phim Hànlưu thường có những câu chuyện cảm động và hình ảnh đẹp mắt.(韩国电影通常有感人的故事和美丽的画面。)
  • 4. Hànlưu thời trang
  • 意思:韩国时尚
  • 例句:Thời trang Hànlưu đang trở nên phổ biến trong giới trẻ.(韩国时尚在年轻人中越来越流行。)
  • 将“Hànlưu”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Hàn:可以联想到“Hàn Quốc”(韩国),韩流起源于韩国。
  • lưu:可以联想到“lưu hành”(流行),韩流是一种流行的文化现象。
  • 1. 描述韩流的影响
  • 文化影响:
  • Hànlưu đã ảnh hưởng đến văn hóa, âm nhạc, phim ảnh và thời trang của nhiều nước.(韩流已经影响了多个国家的文化、音乐、电影和时尚。)
  • Hànlưu đã giúp mở rộng thị trường xuất khẩu văn hóa của Hàn Quốc.(韩流帮助扩大了韩国的文化出口市场。)
  • 2. 描述韩流的流行元素
  • 音乐元素:
  • Các ca sĩ và nhóm nhạc Hàn Quốc đã trở nên nổi tiếng trên toàn cầu nhờ vào âm nhạc Hànlưu.(韩国歌手和音乐团队因韩流音乐而在全世界变得有名。)
  • Phim Hànlưu thường có những diễn viên đẹp trai và đẹp đẽ, cùng với những câu chuyện hấp dẫn.(韩国电影通常有英俊美丽的演员和吸引人的故事。)
  • 3. 描述韩流的传播途径
  • 传播途径:
  • Hànlưu được truyền bá qua nhiều kênh như truyền hình, mạng xã hội và các chương trình giao lưu văn hóa.(韩流通过电视、社交媒体和文化交流项目等渠道传播。)
  • Hànlưu đã giúp nhiều người trẻ quan tâm đến ngôn ngữ Hàn và văn hóa Hàn Quốc.(韩流使许多年轻人对韩语和韩国文化产生兴趣。)