- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:lãothị(老视)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các lãothị(各种老视)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的老视。例如:lãothị nặng(严重的老视)
1. lãothị độ tuổi- 意思:年龄性老视
- 例句:Lãothị độ tuổi là tình trạng thị lực giảm do tuổi tác.(年龄性老视是由于年龄增长导致的视力下降。)
2. lãothị cận thị- 意思:老视性近视
- 例句:Người bị lãothị cận thị cần đeo kính để đọc sách.(老视性近视的人需要戴眼镜看书。)
3. lãothị phớt thị- 意思:老视性远视
- 例句:Lãothị phớt thị là tình trạng không thể nhìn rõ vật thể ở khoảng cách gần.(老视性远视是不能看清近处物体的情况。)
4. lãothị và kính- 意思:老视和眼镜
- 例句:Nhiều người khi bị lãothị thường cần đeo kính để cải thiện thị lực.(很多人老视后通常需要戴眼镜来改善视力。)
将“lãothị”拆分成几个部分,分别记忆:- lão:可以联想到“lão”(老),老视与年龄增长有关。
- thị:可以联想到“thị lực”(视力),老视是视力问题的一种。
1. 描述老视的症状- 视力下降:
- Khi bị lãothị, người bệnh thường cảm thấy khó khăn khi nhìn vật thể ở khoảng cách gần.(老视患者通常在看近处物体时感到困难。)
- Bị lãothị có thể dẫn đến việc không thể đọc sách hoặc sử dụng điện thoại mà không cần kính.(老视可能导致无法不戴眼镜看书或使用手机。)
2. 描述老视的成因- 年龄因素:
- Lãothị thường xảy ra khi người bệnh lên tuổi, do độ dài của mắt thay đổi.(老视通常发生在年龄增长时,由于眼球长度的变化。)
- Lãothị có thể là do các thay đổi trong quá trình lão hóa của mắt.(老视可能是眼睛老化过程中的变化。)
3. 描述老视的预防和治疗- 预防措施:
- Để phòng ngừa lãothị, nên hạn chế tiếp xúc với màn hình điện tử quá lâu.(为了预防老视,应减少长时间接触电子屏幕。)
- Để cải thiện lãothị, việc sử dụng kính có độ phông phù hợp là quan trọng.(为了改善老视,使用合适度数的眼镜很重要。)