- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:oóc-gan(风琴)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các oóc-gan(各种风琴)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的风琴。例如:oóc-gan lớn(大风琴)
1. oóc-gan cổ điển- 意思:古典风琴
- 例句:Oóc-gan cổ điển thường được sử dụng trong các buổi hòa nhạc cổ điển.(古典风琴通常用于古典音乐会。)
2. oóc-gan điện tử- 意思:电子风琴
- 例句:Oóc-gan điện tử rất phổ biến trong âm nhạc pop.(电子风琴在流行音乐中非常流行。)
3. oóc-gan nhà thờ- 意思:教堂风琴
- 例句:Oóc-gan nhà thờ thường được đặt ở phía sau của nhà thờ.(教堂风琴通常被放置在教堂的后面。)
4. oóc-gan cầm tay- 意思:手风琴
- 例句:Oóc-gan cầm tay là một loại oóc-gan dễ dàng mang đi và sử dụng.(手风琴是一种便于携带和使用的风琴。)
5. oóc-gan đàn piano- 意思:钢琴风琴
- 例句:Oóc-gan đàn piano có âm sắc gần giống với đàn piano.(钢琴风琴的音色与钢琴相似。)
将“oóc-gan”拆分成几个部分,分别记忆:- oóc:可以联想到“oóc”(风),风琴因能发出类似风的声音而得名。
- gan:可以联想到“gan”(管),风琴内部有许多管子,通过气流的振动产生声音。
1. 描述风琴的类型- 不同种类的风琴:
- Oóc-gan cổ điển có âm sắc sâu lắng và trang nghiêm.(古典风琴的音色低沉而庄严。)
- Oóc-gan điện tử có thể tạo ra nhiều loại âm thanh khác nhau.(电子风琴可以产生多种不同的声音。)
2. 描述风琴的演奏- 演奏风琴:
- Chơi oóc-gan cần có kỹ năng và kinh nghiệm.(演奏风琴需要技巧和经验。)
- Oóc-gan thường được sử dụng trong các buổi hòa nhạc.(风琴通常用于交响乐演出。)
3. 描述风琴的放置位置- 风琴的放置:
- Oóc-gan nhà thờ thường được đặt ở vị trí cao để tạo âm thanh vang vọng.(教堂风琴通常被放置在高处,以便声音传播。)
- Oóc-gan cầm tay có thể được sử dụng trong các tình huống di động.(手风琴可以在移动场合中使用。)