• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:danh từ chung(普通名词)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các danh từ chung(各种普通名词)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的普通名词。例如:danh từ chung phổ biến(常见普通名词)
  • 1. danh từ chung
  • 意思:普通名词
  • 例句:Danh từ chung là một loại từ dùng để chỉ một người, một vật, một hiện tượng hoặc một khái niệm.(普通名词是用来指代一个人、一个物体、一个现象或一个概念的词。)
  • 2. danh từ chung trong tiếng Việt
  • 意思:越南语中的普通名词
  • 例句:Danh từ chung trong tiếng Việt có nhiều loại khác nhau như danh từ riêng, danh từ chung, v.v.(越南语中的普通名词有多种类型,如专有名词、普通名词等。)
  • 3. danh từ chung và danh từ riêng
  • 意思:普通名词和专有名词
  • 例句:Danh từ chung và danh từ riêng đều là hai loại danh từ trong tiếng Việt.(普通名词和专有名词都是越南语中的两种名词。)
  • 将“danh từ chung”拆分成几个部分,分别记忆:
  • danh từ:可以联想到“danh từ”(名词),普通名词属于名词的一种。
  • chung:可以联想到“chung”(普通),普通名词是最常见的名词类型。
  • 1. 描述普通名词的特点
  • Danh từ chung không có tính riêng, không chỉ đến một đối tượng cụ thể nào.(普通名词没有专有性,不指向任何具体的对象。)
  • 2. 区分普通名词和专有名词
  • Danh từ chung khác với danh từ riêng vì danh từ riêng chỉ đến một đối tượng cụ thể duy nhất trong thế giới thực.(普通名词与专有名词不同,因为专有名词指向现实世界中唯一的具体对象。)
  • 3. 学习越南语名词分类
  • Học tiếng Việt, chúng ta cần biết được các loại danh từ như danh từ chung, danh từ riêng, v.v.(学习越南语时,我们需要了解各种名词,如普通名词、专有名词等。)