• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hợp chung quốc(合众国)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hợp chung quốc(各个合众国)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的合众国。例如:hợp chung quốc tự do(自由合众国)
  • 1. hợp chung quốc的美
  • 意思:美利坚合众国
  • 例句:Hợp chung quốc的美 là một quốc gia phát triển mạnh mẽ.(美利坚合众国是一个发展迅速的国家。)
  • 2. hợp chung quốc liên bang
  • 意思:联邦合众国
  • 例句:Hợp chung quốc liên bang có nhiều quyền lực được phân chia giữa các bang.(联邦合众国有许多权力被分配给各州。)
  • 3. hợp chung quốc độc lập
  • 意思:独立合众国
  • 例句:Hợp chung quốc độc lập đã giành được tự do và độc lập sau nhiều năm chiến tranh.(独立合众国在多年战争后赢得了自由和独立。)
  • 将“hợp chung quốc”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hợp chung:可以联想到“hợp”(合)和“chung”(众),合众国即由多个州或地区联合组成的国家。
  • quốc:可以联想到“quốc”(国),表示这是一个国家级别的实体。
  • 1. 描述合众国的政治体制
  • 政治体制:
  • Hợp chung quốc的美 là một quốc gia có chế độ chính trị liên bang.(美利坚合众国是一个联邦制国家。)
  • Hợp chung quốc的美 có một hệ thống chính trị dựa trên hiến pháp.(美利坚合众国有一个基于宪法的政治体系。)
  • 2. 描述合众国的历史
  • 历史背景:
  • Hợp chung quốc的美 đã được thành lập vào năm 1776.(美利坚合众国成立于1776年。)
  • Hợp chung quốc的美 đã trải qua nhiều biến cố lịch sử lớn.(美利坚合众国经历了许多重大的历史事件。)
  • 3. 描述合众国的文化
  • 文化特色:
  • Hợp chung quốc的美 có văn hóa đa dạng và phong phú.(美利坚合众国有着多样且丰富的文化。)
  • Hợp chung quốc的美 là một quốc gia có nhiều dân tộc và văn hóa khác nhau.(美利坚合众国是一个拥有许多不同民族和文化的国家。)