- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:công ty(公司)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các công ty(各个公司)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的公司。例如:công ty lớn(大公司)
- 1. công ty TNHH
- 意思:有限责任公司
- 例句:Công ty TNHH là một hình thức doanh nghiệp phổ biến.(有限责任公司是一种常见的企业形式。)
- 2. công ty cổ phần
- 意思:股份公司
- 例句:Công ty cổ phần có thể phát hành cổ phiếu để thu hút đầu tư.(股份公司可以发行股票来吸引投资。)
- 3. công ty TNHH MTV
- 意思:一人有限责任公司
- 例句:Công ty TNHH MTV thường được thành lập bởi một người duy nhất.(一人有限责任公司通常由一个人成立。)
- 4. công ty quốc tế
- 意思:国际公司
- 例句:Công ty quốc tế hoạt động trên nhiều thị trường khác nhau.(国际公司在许多不同的市场上运作。)
- 5. công ty mẹ
- 意思:母公司
- 例句:Công ty mẹ kiểm soát và quản lý các công ty con của nó.(母公司控制和管理其子公司。)
- 将“công ty”拆分成几个部分,分别记忆:
- công:可以联想到“công việc”(工作),公司是人们工作的地方。
- ty:可以联想到“tập thể”(集体),公司是一个集体组织。
- 1. 描述公司的规模
- Công ty có quy mô lớn nhỏ khác nhau.(公司规模大小不一。)
- 2. 描述公司的类型
- Công ty có nhiều loại như công ty TNHH, công ty cổ phần, v.v.(公司有多种类型,如有限责任公司、股份公司等。)
- 3. 描述公司的业务
- Mỗi công ty đều có lĩnh vực kinh doanh riêng biệt.(每个公司都有其独特的经营范围。)
- 4. 描述公司的管理
- Các công ty cần có một hệ thống quản lý hiệu quả.(公司需要有一个有效的管理系统。)