• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:năm(年)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các năm nhuận(多个闰年)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定年份的闰年。例如:năm nhuận 2024(2024年闰年)
    1. năm nhuận
  • 意思:闰年
  • 例句:Năm 2024 là một năm nhuận.(2024年是一个闰年。)
  • 2. ngày 29 tháng 2 năm nhuận
  • 意思:闰年2月29日
  • 例句:Năm nhuận, ngày 29 tháng 2 là một ngày đặc biệt.(闰年的2月29日是一个特别的日子。)
  • 3. lịch năm nhuận
  • 意思:闰年日历
  • 例句:Lịch năm nhuận có thêm một ngày so với lịch bình thường.(闰年日历比普通日历多一天。)
    将“năm nhuận”拆分成几个部分,分别记忆:
  • năm:可以联想到“năm”(年),闰年是一种特殊的年份。
  • như:可以联想到“như”(如),闰年就像是一个额外的年份。
  • “năm nhuận”也可以联想到“năm nhuận”(闰年),因为“như”在越南语中也有“如”的意思,所以“năm như”可以理解为“如年”,即“额外的一年”。
    1. 描述闰年的特征
  • Năm nhuận có 366 ngày thay vì 365 ngày như các năm bình thường.(闰年有366天,而不是像普通年份那样有365天。)
  • 2. 描述闰年的周期
  • Năm nhuận xảy ra mỗi 4 năm một lần.(闰年每4年发生一次。)
  • 3. 描述闰年的例外情况
  • Những năm chia hết 100 nhưng không chia hết 400 không phải là năm nhuận.(能被100整除但不能被400整除的年份不是闰年。)