- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:cơ khí(机械)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các cơ khí(各种机械)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的机械。例如:cơ khí công nghiệp(工业机械)
- 1. cơ khí công nghiệp
- 意思:工业机械
- 例句:Cơ khí công nghiệp đóng một phần quan trọng trong quá trình sản xuất.(工业机械在生产过程中扮演着重要的角色。)
- 2. cơ khí điện tử
- 意思:电子机械
- 例句:Cơ khí điện tử ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực.(电子机械在许多领域中得到了广泛应用。)
- 3. cơ khí nông nghiệp
- 意思:农业机械
- 例句:Cơ khí nông nghiệp giúp tăng hiệu quả sản xuất trong nông nghiệp.(农业机械有助于提高农业生产效率。)
- 4. cơ khí xây dựng
- 意思:建筑机械
- 例句:Cơ khí xây dựng được sử dụng trong quá trình xây dựng các công trình.(建筑机械在建设过程中被使用。)
- 5. cơ khí giao thông
- 意思:交通机械
- 例句:Cơ khí giao thông bao gồm các loại xe cộ và phương tiện vận chuyển.(交通机械包括各种车辆和运输工具。)
- 将“cơ khí”拆分成几个部分,分别记忆:
- cơ:可以联想到“cơ bản”(基本),机械是工业生产的基本组成部分。
- khí:可以联想到“khí giới”(气界),机械在许多领域中像空气一样无处不在。
- 1. 描述机械的功能和用途
- 功能用途:
- Cơ khí được sử dụng để thực hiện các công việc nặng nhọc và phức tạp.(机械被用来执行繁重和复杂的工作。)
- Cơ khí giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình sản xuất.(机械有助于节省生产过程中的时间和劳力。)
- 2. 描述机械的类型和特点
- 类型特点:
- Cơ khí có nhiều loại khác nhau, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và lĩnh vực ứng dụng.(机械有许多不同的类型,取决于使用目的和应用领域。)
- Cơ khí công nghiệp thường có kích thước lớn và công suất mạnh mẽ.(工业机械通常尺寸大且功率强大。)
- 3. 描述机械的维护和保养
- 维护保养:
- Bảo trì và sửa chữa cơ khí là công việc quan trọng để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của thiết bị.(维护和修理机械是确保设备性能和寿命的重要工作。)
- Cơ khí cần được kiểm tra định kỳ để phát hiện và sửa chữa các sự cố sớm.(机械需要定期检查,以便及时发现和修复问题。)