• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:lâm nghiệp(林业)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các lâm nghiệp(各种林业)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的林业。例如:lâm nghiệp bền vững(可持续林业)
    1. lĩnh vực lâm nghiệp
  • 意思:林业领域
  • 例句:Lĩnh vực lâm nghiệp đóng một vai trò quan trọng trong bảo tồn môi trường tự nhiên.(林业领域在保护自然环境中扮演着重要角色。)
  • 2. quản lý lâm nghiệp
  • 意思:林业管理
  • 例句:Quản lý lâm nghiệp là một lĩnh vực chuyên môn cần có kiến thức khoa học và kỹ năng quản lý.(林业管理是一个需要科学知识和管理技能的专业领域。)
  • 3. phát triển lâm nghiệp
  • 意思:发展林业
  • 例句:Phát triển lâm nghiệp bền vững là mục tiêu của nhiều nước trên thế giới.(发展可持续林业是许多国家的目标。)
  • 4. chính sách lâm nghiệp
  • 意思:林业政策
  • 例句:Chính sách lâm nghiệp của Việt Nam hướng đến việc bảo vệ và sử dụng hiệu quả tài nguyên rừng.(越南的林业政策旨在保护和有效利用森林资源。)
  • 5. khoa học lâm nghiệp
  • 意思:林学
  • 例句:Khoa học lâm nghiệp là một lĩnh vực nghiên cứu về khoa học và công nghệ trong lĩnh vực lâm nghiệp.(林学是研究林业科学和技术的领域。)
    将“lâm nghiệp”拆分成几个部分,分别记忆:
  • lâm:可以联想到“rừng”(森林),林业与森林紧密相关。
  • nghiệp:可以联想到“công nghiệp”(工业),林业是一种与自然资源开发和利用相关的产业。
    1. 描述林业的重要性
  • 环境保护:
  • Lâm nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và phục hồi sinh thái hệ thống rừng.(林业在保护和恢复森林生态系统中扮演着重要角色。)
  • Lâm nghiệp giúp giảm carbon dioxide trong không khí, từ đó giúp giảm tác động của biến đổi khí hậu.(林业有助于减少大气中的二氧化碳,从而减轻气候变化的影响。)
  • 2. 描述林业活动
  • 森林种植:
  • Các hoạt động lâm nghiệp bao gồm trồng cây, bảo vệ rừng và khai thác gỗ một cách hợp lý.(林业活动包括植树、保护森林和合理采伐木材。)
  • Lâm nghiệp cũng liên quan đến việc nghiên cứu và quản lý các loại động vật và thực vật sống trong rừng.(林业还涉及研究和管理生活在森林中的动植物种类。)
  • 3. 描述林业政策和法规
  • 法规制定:
  • Nhằm bảo vệ tài nguyên rừng, nhiều quốc gia đã đưa ra các chính sách và quy định về khai thác và sử dụng rừng.(为了保护森林资源,许多国家已经出台了关于森林开发和利用的政策和规定。)
  • Chính sách lâm nghiệp cần phải đảm bảo tính công bằng và hiệu quả trong việc phân phối và sử dụng tài nguyên rừng.(林业政策需要确保在森林资源分配和利用中的公平性和有效性。)