Xlô-ven-ni-a

河内:[slo˧˧vɛn˧˧ni˧˧ʔaː˧˧] 顺化:[slow˧˧vɛŋ˧˧nɪj˧˧ʔaː˧˧] 胡志明市:[slow˧˧vɛŋ˧˧nɪj˧˧ʔaː˧˧] 拼音拼写:[xlôvennia]

语法说明


  • 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:Xlô-ven-ni-a(斯洛维尼亚)
  • 单数:专有名词通常以单数形式出现,不需要变化。
  • 不可数:专有名词通常不可数,不使用数词来修饰。

使用场景


    1. 描述斯洛维尼亚的地理位置
  • Xlô-ven-ni-a nằm giữa các nước châu Âu.(斯洛维尼亚位于欧洲各国之间。)
  • 2. 描述斯洛维尼亚的文化
  • Xlô-ven-ni-a có văn hóa phong phú và đa dạng.(斯洛维尼亚有着丰富多样的文化。)
  • 3. 描述斯洛维尼亚的经济
  • Xlô-ven-ni-a là một quốc gia phát triển nhanh chóng.(斯洛维尼亚是一个快速发展的国家。)

联想记忆法


    将“Xlô-ven-ni-a”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Xlô:可以联想到“Xlô-ven-ni-a”的第一个音节,帮助记忆国家名称的开头。
  • ven-ni-a:可以联想到“Ven-ni-a”(威尼斯),斯洛维尼亚与意大利的威尼斯在地理位置上相近。

固定搭配


    1. Xlô-ven-ni-a
  • 意思:斯洛维尼亚
  • 例句:Xlô-ven-ni-a là một quốc gia nằm ở Trung Âu.(斯洛维尼亚是位于中欧的一个国家。)
  • 2. Xlô-ven-ni-a thuộc Liên minh châu Âu
  • 意思:斯洛维尼亚是欧盟成员国
  • 例句:Xlô-ven-ni-a thuộc Liên minh châu Âu từ năm 2004.(斯洛维尼亚自2004年起成为欧盟成员国。)
  • 3. Xlô-ven-ni-a và châu Âu
  • 意思:斯洛维尼亚与欧洲
  • 例句:Xlô-ven-ni-a và châu Âu có quan hệ giao thương mật thiết.(斯洛维尼亚与欧洲有着密切的贸易关系。)