• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:photphat(磷酸盐)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các photphat(各种磷酸盐)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的磷酸盐。例如:photphat hữu cơ(有机磷酸盐)
    1. photphat hữu cơ
  • 意思:有机磷酸盐
  • 例句:Photphat hữu cơ được sử dụng rộng rãi trong ngành nông nghiệp.(有机磷酸盐在农业中被广泛使用。)
  • 2. photphat vô cơ
  • 意思:无机磷酸盐
  • 例句:Photphat vô cơ có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp.(无机磷酸盐在工业中有很多应用。)
  • 3. photphat trong thực phẩm
  • 意思:食品中的磷酸盐
  • 例句:Photphat trong thực phẩm có thể ảnh hưởng đến sức khỏe con người.(食品中的磷酸盐可能影响人体健康。)
  • 4. photphat trong hóa chất
  • 意思:化学中的磷酸盐
  • 例句:Photphat trong hóa chất đóng một vai trò quan trọng trong nhiều phản ứng hóa học.(化学中的磷酸盐在许多化学反应中扮演重要角色。)
  • 5. photphat trong môi trường
  • 意思:环境中的磷酸盐
  • 例句:Photphat trong môi trường có thể gây ra nhiều vấn đề về môi trường như eutrophication.(环境中的磷酸盐可能导致富营养化等环境问题。)
    将“photphat”拆分成几个部分,分别记忆:
  • phot:可以联想到“phosphate”(磷酸盐),这是英语中表示磷酸盐的单词。
  • phat:可以联想到“phosphate”中的“phos”,这是磷酸盐的化学名称的一部分。
    1. 描述磷酸盐的用途
  • 农业用途:
  • Photphat được sử dụng làm chất dinh dưỡng cho cây trồng.(磷酸盐被用作植物的肥料。)
  • Các loại photphat hữu cơ giúp cây trồng phát triển khỏe mạnh.(各种有机磷酸盐有助于植物健康生长。)
  • 2. 描述磷酸盐的环境影响
  • 环境影响:
  • Mất kiểm soát photphat có thể gây ô nhiễm môi trường.(磷酸盐失控可能导致环境污染。)
  • Photphat có thể làm tăng lượng chất dinh dưỡng trong nước, dẫn đến eutrophication.(磷酸盐可能增加水中的营养物质,导致富营养化。)
  • 3. 描述磷酸盐在人体中的作用
  • 人体健康:
  • Photphat có vai trò quan trọng trong việc vận chuyển chất dinh dưỡng trong cơ thể con người.(磷酸盐在人体运输营养物质中扮演重要角色。)
  • Tăng quá mức photphat trong thực phẩm có thể ảnh hưởng đến sức khỏe.(食品中磷酸盐过多可能影响健康。)