- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:quan điểm(观点)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các quan điểm(各种观点)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的观点。例如:quan điểm mới mẻ(新颖的观点)
1. quan điểm cá nhân- 意思:个人观点
- 例句:Quan điểm cá nhân của mỗi người về vấn đề này có thể khác nhau.(每个人对这个问题的个人观点可能不同。)
2. quan điểm chung- 意思:共同观点
- 例句:Các nhà khoa học đã đạt được quan điểm chung về vấn đề biến đổi khí hậu.(科学家们就气候变化问题达成了共同观点。)
3. quan điểm đối lập- 意思:对立观点
- 例句:Họ có quan điểm đối lập về cách giải quyết vấn đề này.(他们对解决这个问题的方式持有对立观点。)
4. quan điểm khách quan- 意思:客观观点
- 例句:Việc đưa ra quan điểm khách quan là rất quan trọng trong việc phân tích vấn đề.(在问题分析中提出客观观点非常重要。)
5. quan điểm chủ quan- 意思:主观观点
- 例句:Quan điểm chủ quan của bạn có thể ảnh hưởng đến quyết định của nhóm.(你的主观观点可能会影响团队的决定。)
将“quan điểm”拆分成几个部分,分别记忆:- quan:可以联想到“quan”(看),观点是看待事物的方式。
- điểm:可以联想到“điểm”(点),观点是看待事物的特定点或角度。
1. 讨论不同观点- 在讨论中提出不同观点:
- Chúng ta nên lắng nghe và cân nhắc các quan điểm khác nhau trước khi đưa ra quyết định.(在做出决定之前,我们应该倾听并考虑不同的观点。)
2. 表达个人观点- 在个人陈述中表达自己的观点:
- Tôi muốn chia sẻ một số quan điểm cá nhân của mình về chủ đề này.(我想分享一些关于这个主题的个人观点。)
3. 寻求共识- 在团队合作中寻求共识:
- Chúng ta cần tìm ra quan điểm chung để tiếp tục công việc này.(我们需要找到共同观点以继续这项工作。)