tủyxương

暂无音标信息

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tủy xương(骨髓)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tủy xương(各种骨髓)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的骨髓。例如:tủy xương khỏe mạnh(健康的骨髓)

使用场景


    1. 描述骨髓的营养成分
  • 营养成分:
  • Tủy xương chứa nhiều chất dinh dưỡng như protein, chất béo và các vitamin.(骨髓含有许多营养成分,如蛋白质、脂肪和各种维生素。)
  • 2. 描述骨髓的医学用途
  • 医学用途:
  • Tủy xương được sử dụng trong các phẫu thuật chiết xuất và các liệu pháp điều trị bệnh tật.(骨髓被用于提取手术和治疗疾病的疗法中。)
  • 3. 描述骨髓在食物中的使用
  • 食物使用:
  • Tủy xương có thể được nấu chín và thêm vào các món ăn để tăng thêm dinh dưỡng.(骨髓可以煮熟并添加到菜肴中以增加营养。)

联想记忆法


    将“tủy xương”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tủy:可以联想到“tủy”(芽),骨髓是骨头内部的“芽”,是造血功能的重要组成部分。
  • xương:可以联想到“xương”(骨头),骨髓是骨头内部的软组织。

固定搭配


    1. tủy xương người
  • 意思:人的骨髓
  • 例句:Tủy xương người chứa nhiều dinh dưỡng quan trọng cho cơ thể.(人的骨髓含有许多对身体重要的营养成分。)
  • 2. tủy xương động vật
  • 意思:动物的骨髓
  • 例句:Tủy xương động vật thường được sử dụng trong các món ăn truyền thống.(动物的骨髓通常被用于传统菜肴中。)
  • 3. tủy xương xương sống
  • 意思:生骨髓
  • 例句:Tủy xương xương sống thường được ăn với các món salad.(生骨髓通常与沙拉一起食用。)
  • 4. tủy xương nấu chín
  • 意思:煮熟的骨髓
  • 例句:Tủy xương nấu chín có thể tìm thấy trong nhiều món ăn của các nước châu Âu.(煮熟的骨髓可以在许多欧洲国家的菜肴中找到。)
  • 5. tủy xương dùng trong y học
  • 意思:医学上使用的骨髓
  • 例句:Tủy xương dùng trong y học thường được sử dụng cho các phẫu thuật chiết xuất.(医学上使用的骨髓通常用于提取手术。)