• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thuyếtưusinh(优生学)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thuyếtưusinh(各种优生学)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的优生学。例如:thuyếtưusinh khoa học(科学优生学)
    1. thuyếtưusinh trong xã hội
  • 意思:社会优生学
  • 例句:Thuyếtưusinh trong xã hội là việc nghiên cứu và ứng dụng các biện pháp nhằm cải thiện chất lượng di truyền của con người.(社会优生学是研究和应用各种方法以改善人类遗传质量的学科。)
  • 2. thuyếtưusinh và pháp luật
  • 意思:优生学与法律
  • 例句:Thuyếtưusinh và pháp luật có mối quan hệ mật thiết với nhau trong việc bảo vệ quyền lợi của con người.(优生学与法律在保护人权方面有着密切的关系。)
  • 3. thuyếtưusinh và y học
  • 意思:优生学与医学
  • 例句:Thuyếtưusinh và y học đều quan tâm đến vấn đề sức khỏe và chất lượng sinh sản của con người.(优生学和医学都关注人类的健康和生育质量问题。)
    将“thuyếtưusinh”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thuyết:可以联想到“thuyết”(理论),优生学是一种关于生育的理论。
  • ưu:可以联想到“ưu”(优),优生学关注生育的优质。
  • sinh:可以联想到“sinh”(生),优生学与生育有关。
    1. 讨论优生学的重要性
  • 社会意义:
  • Thuyếtưusinh đóng một vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng sinh sản và sức khỏe của con người.(优生学在改善人类生育质量和健康方面扮演着重要角色。)
  • 2. 讨论优生学的争议
  • 伦理争议:
  • Thuyếtưusinh đã gặp phải nhiều tranh cãi về mặt đạo đức và nhân quyền.(优生学在道德和人权方面面临许多争议。)
  • 3. 讨论优生学的实践
  • 生育指导:
  • Thuyếtưusinh được ứng dụng trong việc hướng dẫn sinh sản khoa học, nhằm giảm thiểu các bệnh hereditaries và tăng cường chất lượng sinh sản.(优生学被应用于科学生育指导,旨在减少遗传病和提高生育质量。)