• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:khỉ đầu chó(狒狒)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các khỉ đầu chó(各种狒狒)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的狒狒。例如:khỉ đầu chó lớn(大狒狒)
    1. khỉ đầu chó rừng
  • 意思:森林狒狒
  • 例句:Khỉ đầu chó rừng sống trong các khu rừng nhiệt đới.(森林狒狒生活在热带雨林中。)
  • 2. khỉ đầu chó núi
  • 意思:山地狒狒
  • 例句:Khỉ đầu chó núi thường sống ở các khu vực núi cao.(山地狒狒通常生活在高海拔地区。)
  • 3. khỉ đầu chó非洲
  • 意思:非洲狒狒
  • 例句:Khỉ đầu chó非洲 là một loài khỉ đầu chó phổ biến ở châu Phi.(非洲狒狒是非洲大陆上常见的一种狒狒。)
  • 4. khỉ đầu chó con
  • 意思:小狒狒
  • 例句:Khỉ đầu chó con rất dễ thương và nhạy cảm.(小狒狒非常可爱和敏感。)
    将“khỉ đầu chó”拆分成几个部分,分别记忆:
  • khỉ:可以联想到“khỉ”(猴子),狒狒属于灵长类动物,与猴子有相似之处。
  • đầu chó:可以联想到“đầu chó”(狗头),狒狒的面部特征与狗相似,因此得名。
    1. 描述狒狒的特征
  • 体型特征:
  • Khỉ đầu chó có thân hình lớn, với mặt và tay chân dài.(狒狒体型较大,面部和四肢较长。)
  • Khỉ đầu chó có lông màu nâu sẫm.(狒狒的毛发呈深棕色。)
  • 2. 描述狒狒的习性
  • 社交习性:
  • Khỉ đầu chó sống trong các đàn lớn, có hệ thống xã hội phức tạp.(狒狒生活在大群体中,具有复杂的社会体系。)
  • Khỉ đầu chó thường có một chú dẫn dắt đàn.(狒狒群体中通常有一个雄性领导。)
  • 3. 描述狒狒的分布
  • 地理分布:
  • Khỉ đầu chó có thể tìm thấy ở các khu vực nhiệt đới và núi cao khắp nơi trên thế giới.(狒狒可以在世界各地的热带和高海拔地区找到。)
  • Khỉ đầu chó非洲 thường sống ở các khu vực sa mạc và thảo nguyên của châu Phi.(非洲狒狒通常生活在非洲大陆的沙漠和草原地区。)