• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:chuột sóc(睡鼠)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các chuột sóc(各种睡鼠)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的睡鼠。例如:chuột sóc nhỏ(小睡鼠)
  • 1. chuột sóc rừng
  • 意思:林睡鼠
  • 例句:Chuột sóc rừng thường sống trong các khu rừng.(林睡鼠通常生活在森林中。)
  • 2. chuột sóc nhà
  • 意思:家睡鼠
  • 例句:Chuột sóc nhà có thể tìm thấy trong các khu vực nông thôn.(家睡鼠可以在乡村地区找到。)
  • 3. chuột sóc hibernation
  • 意思:冬眠睡鼠
  • 例句:Mỗi mùa đông, chuột sóc hibernation sẽ ngủ đông trong các tổ của chúng.(每个冬天,冬眠睡鼠会在它们的巢穴中冬眠。)
  • 4. chuột sóc trắng
  • 意思:白睡鼠
  • 例句:Chuột sóc trắng là một loài chuột sóc rất hiếm hoi.(白睡鼠是一种非常稀有的睡鼠。)
  • 将“chuột sóc”拆分成几个部分,分别记忆:
  • chuột:可以联想到“chuột”(老鼠),睡鼠和老鼠都属于啮齿目动物。
  • sóc:可以联想到“sóc”(睡觉),睡鼠因其冬眠习性而得名。
  • 1. 描述睡鼠的特征
  • 体型特征:
  • Chuột sóc có hình dạng nhỏ nhắn, có lông dài và mềm mại.(睡鼠体型小巧,毛发长而柔软。)
  • Chuột sóc có đôi mắt lớn và tròn, rất đáng yêu.(睡鼠有一双又大又圆的眼睛,非常可爱。)
  • 2. 描述睡鼠的习性
  • 生活习性:
  • Chuột sóc là động vật vú, thường ăn trái cây, lá và một số loại động vật nhỏ.(睡鼠是哺乳动物,通常吃水果、叶子和一些小型动物。)
  • Chuột sóc có thói quen ngủ đông trong mùa đông.(睡鼠有在冬天冬眠的习惯。)
  • 3. 描述睡鼠的分布
  • 地理分布:
  • Chuột sóc có thể tìm thấy ở nhiều khu vực khác nhau trên thế giới, bao gồm các khu rừng và các khu vực nông thôn.(睡鼠可以在世界上许多不同地区找到,包括森林和乡村地区。)
  • Chuột sóc thường sống trong các tổ dưới đất hoặc trong các cây.(睡鼠通常生活在地下的巢穴或树上。)