• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:đảochính(政变)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đảochính(各种政变)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的政变。例如:đảochính quân sự(军事政变)
  • 1. cuộc đảochính
  • 意思:政变
  • 例句:Một cuộc đảochính xảy ra khi một nhóm người cố gắng thay đổi chính quyền qua lực lượng.(当一群人试图通过武力改变政权时,就会发生政变。)
  • 2. đảochính không thành công
  • 意思:未遂政变
  • 例句:Một cuộc đảochính không thành công đã xảy ra vào năm 1971.(1971年发生了一起未遂政变。)
  • 3. đảochính thành công
  • 意思:成功政变
  • 例句:Cuộc đảochính thành công đã thay đổi chính quyền của đất nước.(成功的政变改变了国家政权。)
  • 4.海岛chính của quân đội
  • 意思:军队政变
  • 例句:Cuộc đảochính của quân đội đã dẫn đến thay đổi chính trị ở đất nước.(军队政变导致了国家政治的变化。)
  • 5. đảochính dân chủ
  • 意思:民主政变
  • 例句:Cuộc đảochính dân chủ đã giúp đất nước trở nên tự do hơn.(民主政变帮助国家变得更加自由。)
  • 将“đảochính”拆分成几个部分,分别记忆:
  • đảo:可以联想到“đảo”(倒),政变通常意味着政权的倒台。
  • chính:可以联想到“chính”(正),政变后可能会建立新的政权。
  • 1. 描述政变的历史事件
  • Lịch sử có nhiều cuộc đảochính xảy ra trong các nước.(历史上许多国家都发生过政变。)
  • 2. 讨论政变的原因和结果
  • Các cuộc đảochính thường xảy ra do không hài lòng với chính quyền hiện tại.(政变通常发生在对现政权不满的情况下。)
  • Cuộc đảochính có thể dẫn đến thay đổi chính trị lớn trong đất nước.(政变可能导致国家政治的重大变化。)