• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:sưu tầm(收集)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:sưu tầm(现在时),đã sưu tầm(过去时),sẽ sưu tầm(将来时)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语和一个宾语。例如:Tôi sưu tầm thông tin(我收集信息)
    1. sưu tầm thông tin
  • 意思:收集信息
  • 例句:Tôi đã sưu tầm thông tin về các trường đại học nổi tiếng.(我收集了一些关于著名大学的信息。)
  • 2. sưu tầm tài liệu
  • 意思:收集资料
  • 例句:Bạn có thể sưu tầm tài liệu từ các nguồn như sách, báo và internet.(你可以从书籍、报纸和互联网等来源收集资料。)
  • 3. sưu tầm dữ liệu
  • 意思:收集数据
  • 例句:Nhóm nghiên cứu đã sưu tầm dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau.(研究小组从不同的来源收集数据。)
  • 4. sưu tầm kinh nghiệm
  • 意思:收集经验
  • 例句:Công ty đã sưu tầm kinh nghiệm từ các dự án trước đó.(公司从以前的项目中收集经验。)
  • 5. sưu tầm ý kiến
  • 意思:收集意见
  • 例句:Chúng tôi đã tổ chức cuộc họp để sưu tầm ý kiến từ các thành viên.(我们组织了一个会议来收集成员的意见。)
    将“sưu tầm”拆分成几个部分,分别记忆:
  • sưu:可以联想到“sưu tập”(收集),表示将信息或物品聚集在一起。
  • tầm:可以联想到“tầm cỡ”(范围),表示收集的范围或领域。
  • 通过将“sưu tầm”拆分成“sưu”和“tầm”两个部分,可以帮助记忆这个动词的含义和用法。
    1. 学术研究
  • 在进行学术研究时,需要收集大量的信息和数据。例如:
  • Các nhà khoa học đang sưu tầm dữ liệu từ các thí nghiệm.(科学家们正在从实验中收集数据。)
  • 2. 市场调查
  • 在进行市场调查时,需要收集消费者的意见和反馈。例如:
  • Nhân viên tiếp thị đã sưu tầm ý kiến từ khách hàng.(市场人员已经从客户那里收集了意见。)
  • 3. 项目管理
  • 在项目管理中,需要收集团队成员的经验和建议。例如:
  • Quản lý dự án đã sưu tầm ý kiến từ các thành viên nhóm.(项目经理已经从团队成员那里收集了意见。)