- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:ngoạichất(外质)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các ngoạichất(各种外质)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的外质。例如:ngoạichất hữu cơ(有机外质)
1. ngoạichất hữu cơ- 意思:有机外质
- 例句:Ngoạichất hữu cơ là những chất không chứa carbon.(有机外质是不含碳的物质。)
2. ngoạichất vô cơ- 意思:无机外质
- 例句:Ngoạichất vô cơ thường không chứa carbon.(无机外质通常不含碳。)
3. ngoạichất tự nhiên- 意思:天然外质
- 例句:Ngoạichất tự nhiên có thể tìm thấy trong môi trường tự nhiên.(天然外质可以在自然环境中找到。)
4. ngoạichất nhân tạo- 意思:人造外质
- 例句:Ngoạichất nhân tạo được sản xuất bởi con người.(人造外质是由人类生产的。)
5. ngoạichất hóa học- 意思:化学外质
- 例句:Ngoạichất hóa học có thể có tác dụng tích cực hoặc tiêu cực đối với môi trường.(化学外质可能对环境有积极或消极的影响。)
将“ngoạichất”拆分成几个部分,分别记忆:- ngoại:可以联想到“ngoại”(外),表示来自外部的物质。
- chất:可以联想到“chất”(质),表示物质的基本组成。
1. 描述外质的性质- 物理性质:
- Ngoạichất có thể có hình dạng và kích cỡ khác nhau.(外质可以有不同的形状和大小。)
- Ngoạichất có thể là rắn hoặc mềm.(外质可以是硬的或软的。)
2. 描述外质的来源- 来源:
- Ngoạichất tự nhiên có nguồn gốc từ đất, không khí và nước.(天然外质源自土壤、空气和水。)
- Ngoạichất nhân tạo được sản xuất bởi con người thông qua các quy trình công nghiệp.(人造外质是通过工业过程由人类生产的。)
3. 描述外质的影响- 环境影响:
- Ngoạichất có thể ảnh hưởng đến sức khỏe con người và môi trường sống.(外质可能影响人类健康和生活环境。)
- Ngoạichất hóa học có thể gây ô nhiễm môi trường.(化学外质可能造成环境污染。)