- 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:giải đáp(解答)
- 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:giải đáp(现在时),đã giải đáp(过去时),sẽ giải đáp(将来时)
- 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,和一个宾语作为动作的对象。例如:Tôi giải đáp câu hỏi(我解答问题)。
- 1. giải đáp câu hỏi
- 意思:回答问题
- 例句:Học sinh thường yêu cầu giáo viên giải đáp câu hỏi khó khăn.(学生经常要求老师解答难题。)
- 2. giải đáp thắc mắc
- 意思:消除疑问
- 例句:Chúng tôi sẽ giải đáp thắc mắc của bạn về sản phẩm này.(我们将为您解答有关此产品的疑问。)
- 3. giải đáp nhanh chóng
- 意思:迅速解答
- 例句:Nhân viên hỗ trợ khách hàng giải đáp nhanh chóng các vấn đề kỹ thuật.(客服人员迅速解答技术问题。)
- 4. giải đáp chính xác
- 意思:准确解答
- 例句:Câu trả lời của bạn cần phải giải đáp chính xác câu hỏi được đặt ra.(你的回答需要准确解答所提出的问题。)
- 将“giải đáp”拆分成几个部分,分别记忆:
- giải:可以联想到“giải quyết”(解决),解答问题也是一种解决问题的方式。
- đáp:可以联想到“đáp ứng”(应对),解答问题需要应对问题提出的要求。
- 1. 教育场景
- 在课堂上,老师经常需要解答学生的问题。
- Giáo viên giải đáp câu hỏi của học sinh trong lớp học.(老师在课堂上解答学生的问题。)
- 2. 客户服务
- 在客户服务中,工作人员需要解答客户的疑问。
- Nhân viên chăm sóc khách hàng giải đáp thắc mắc của khách hàng.(客服人员解答客户的疑问。)
- 3. 学术研究
- 在学术研究中,研究者需要解答研究问题。
- Nhà nghiên cứu giải đáp các vấn đề khoa học phức tạp.(研究者解答复杂的科学问题。)