• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:platin(铂金)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các platin(各种铂金)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的铂金。例如:platin 99(99%纯铂金)
    1. platin nguyên chất
  • 意思:纯铂金
  • 例句:Platin nguyên chất có giá trị cao và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực.(纯铂金价值高,被用于许多领域。)
  • 2. platin tráng
  • 意思:镀铂金
  • 例句:Một số sản phẩm có lớp platin tráng để tăng giá trị và độ bền.(一些产品镀有铂金层以增加价值和耐用性。)
  • 3. platin trong kim cương
  • 意思:钻石中的铂金
  • 例句:Platin trong kim cương giúp kim cương phát huy vẻ đẹp tự nhiên của nó.(钻石中的铂金有助于展现其自然之美。)
    将“platin”与“platin”的中文意思“铂金”联系起来记忆:
  • platin:可以联想到“platin”(铂金),这是一种珍贵的白色金属。
  • 铂金因其稀有性和耐久性而珍贵,常用于珠宝和工业应用。
    1. 描述铂金的物理特性
  • 物理特性:
  • Platin là một loại kim loại quý có màu trắng, độ cứng và độ bền cao.(铂金是一种白色贵金属,硬度和耐久性高。)
  • Platin không bị gỉ và không gây kích ứng da, phù hợp với việc làm đồ trang sức.(铂金不生锈且不会引起皮肤刺激,适合制作首饰。)
  • 2. 描述铂金的应用
  • 工业应用:
  • Platin được sử dụng trong ngành công nghiệp vì khả năng phản ứng hóa học ổn định của nó.(铂金因其稳定的化学性质被用于工业。)
  • Platin cũng được sử dụng trong các thiết bị điện tử và trong các liệu pháp điều trị bệnh.(铂金也用于电子设备和治疗方法中。)
  • 3. 描述铂金的投资价值
  • 投资价值:
  • Platin là một tài sản đầu tư an toàn vì giá trị của nó không giảm đi dễ dàng.(铂金是一种安全的投资资产,因为它的价值不容易轻易下降。)
  • Như một tài nguyên hữu hạn, platin có tiềm năng tăng giá trong tương lai.(作为一种有限资源,铂金在未来有增值的潜力。)