单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nhận thức luận(各种认识论)
修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的认识论。例如:nhận thức luận khoa học(科学认识论)
1. nhận thức luận triết học
意思:哲学认识论
例句:Nhận thức luận triết học là một lĩnh vực nghiên cứu về cách thức con người nhận thức thế giới.(哲学认识论是研究人类如何认识世界的领域。)
2. nhận thức luận khoa học
意思:科学认识论
例句:Nhận thức luận khoa học quan tâm đến phương pháp và lý thuyết của khoa học.(科学认识论关注科学的方法和理论。)
3. nhận thức luận tâm lý học
意思:心理学认识论
例句:Nhận thức luận tâm lý học nghiên cứu về quá trình nhận thức trong đầu óc con người.(心理学认识论研究人类大脑中的认识过程。)
4. nhận thức luận kinh tế
意思:经济学认识论
例句:Nhận thức luận kinh tế phân tích cách thức con người hiểu và giải thích các hiện tượng kinh tế.(经济学认识论分析人类理解和解释经济现象的方式。)
5. nhận thức luận xã hội học
意思:社会学认识论
例句:Nhận thức luận xã hội học quan tâm đến cách thức con người nhận thức và hiểu về xã hội.(社会学认识论关注人类如何认识和理解社会。)
将“nhận thức luận”拆分成几个部分,分别记忆:
nhận thức:可以联想到“nhận thức”(认识),认识论是关于认识过程的学问。
luận:可以联想到“luận”(论),认识论是一种理论或论述。
1. 讨论哲学问题
在哲学讨论中,人们经常探讨认识论的问题。
Nhận thức luận triết học là một lĩnh vực quan trọng trong việc giải thích và giải quyết các vấn đề triết học.(哲学认识论是解释和解决哲学问题的重要领域。)
2. 科学研究
在科学研究中,认识论有助于我们理解科学知识的形成和发展。
Nhận thức luận khoa học giúp chúng ta hiểu cách thức thức kiến và phát triển kiến thức khoa học.(科学认识论帮助我们理解科学知识的构建和发展。)
3. 教育领域
在教育领域,认识论对于教学方法和学习理论的形成至关重要。
Nhận thức luận trong lĩnh vực giáo dục đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành phương pháp giảng dạy và lý thuyết học tập.(教育领域中的认识论在形成教学方法和学习理论中扮演着重要角色。)