例句:Lịch sử Việt Nam có những giai đoạn phát triển khác nhau.(越南历史有不同的发展阶段。)
2. lịch sử thế giới
意思:世界历史
例句:Lịch sử thế giới bao gồm nhiều sự kiện quan trọng.(世界历史包括许多重要事件。)
3. lịch sử văn hóa
意思:文化历史
例句:Lịch sử văn hóa của mỗi dân tộc đều có những đặc điểm riêng.(每个民族的文化历史都有其特点。)
4. lịch sử chính trị
意思:政治历史
例句:Lịch sử chính trị của một nước thể hiện sự thay đổi của chính quyền.(一个国家的政治历史体现了政权的更迭。)
5. lịch sử kinh tế
意思:经济历史
例句:Lịch sử kinh tế của một nước phản ánh sự phát triển của nền kinh tế.(一个国家的经济历史反映了经济的发展。)
将“lịch sử”拆分成几个部分,分别记忆:
lịch:可以联想到“lịch”(历),表示时间的流逝。
sử:可以联想到“sử”(史),表示过去的事情。
1. 描述历史的重要性
Lịch sử là một phần không thể thiếu của con người, nó giúp chúng ta hiểu về quá khứ và học hỏi từ những kinh nghiệm của tiền bối.(历史是人类不可或缺的一部分,它帮助我们了解过去并从前人的经验中学习。)
2. 描述历史事件
Mỗi lịch sử đều có những sự kiện quan trọng ảnh hưởng đến tương lai.(每个历史都有影响未来的重要事件。)
3. 描述历史人物
Những nhân vật lịch sử có ảnh hưởng đến quá trình phát triển của nhân loại.(历史人物对人类发展进程有影响。)
4. 描述历史变迁
Lịch sử là một chuỗi sự kiện liên tiếp, nó thay đổi theo thời gian và ảnh hưởng đến tương lai.(历史是一系列连续的事件,它随时间变化并影响未来。)