• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:lịch sử(历史)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các lịch sử(各种历史)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的历史。例如:lịch sử Việt Nam(越南历史)
    1. lịch sử Việt Nam
  • 意思:越南历史
  • 例句:Lịch sử Việt Nam có những giai đoạn phát triển khác nhau.(越南历史有不同的发展阶段。)
  • 2. lịch sử thế giới
  • 意思:世界历史
  • 例句:Lịch sử thế giới bao gồm nhiều sự kiện quan trọng.(世界历史包括许多重要事件。)
  • 3. lịch sử văn hóa
  • 意思:文化历史
  • 例句:Lịch sử văn hóa của mỗi dân tộc đều có những đặc điểm riêng.(每个民族的文化历史都有其特点。)
  • 4. lịch sử chính trị
  • 意思:政治历史
  • 例句:Lịch sử chính trị của một nước thể hiện sự thay đổi của chính quyền.(一个国家的政治历史体现了政权的更迭。)
  • 5. lịch sử kinh tế
  • 意思:经济历史
  • 例句:Lịch sử kinh tế của một nước phản ánh sự phát triển của nền kinh tế.(一个国家的经济历史反映了经济的发展。)
    将“lịch sử”拆分成几个部分,分别记忆:
  • lịch:可以联想到“lịch”(历),表示时间的流逝。
  • sử:可以联想到“sử”(史),表示过去的事情。
    1. 描述历史的重要性
  • Lịch sử là một phần không thể thiếu của con người, nó giúp chúng ta hiểu về quá khứ và học hỏi từ những kinh nghiệm của tiền bối.(历史是人类不可或缺的一部分,它帮助我们了解过去并从前人的经验中学习。)
  • 2. 描述历史事件
  • Mỗi lịch sử đều có những sự kiện quan trọng ảnh hưởng đến tương lai.(每个历史都有影响未来的重要事件。)
  • 3. 描述历史人物
  • Những nhân vật lịch sử có ảnh hưởng đến quá trình phát triển của nhân loại.(历史人物对人类发展进程有影响。)
  • 4. 描述历史变迁
  • Lịch sử là một chuỗi sự kiện liên tiếp, nó thay đổi theo thời gian và ảnh hưởng đến tương lai.(历史是一系列连续的事件,它随时间变化并影响未来。)