• 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:cuộc sống khó khăn(艰难的生活)
  • 比较级和最高级:形容词可以有比较级和最高级形式,用来比较事物的性质或状态。例如:khókhăn hơn(更艰难);khókhăn nhất(最艰难)
  • 修饰语:形容词可以用副词修饰,以增强或减弱其程度。例如:rất khó khăn(非常艰难)
    1. cuộc sống khó khăn
  • 意思:艰难的生活
  • 例句:Cuộc sống của nhiều người nghèo đang rất khó khăn.(许多穷人的生活非常艰难。)
  • 2. thời gian khó khăn
  • 意思:艰难时期
  • 例句:Chúng ta đã vượt qua thời gian khó khăn qua sự giúp đỡ của bạn bè.(我们在你的帮助和支持下度过了艰难时期。)
  • 3. tình hình khó khăn
  • 意思:艰难的形势
  • 例句:Tình hình kinh tế hiện nay rất khó khăn, nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn.(当前经济形势非常艰难,许多企业面临困难。)
  • 4. quyết định khó khăn
  • 意思:艰难的决定
  • 例句:Ông ấy phải đưa ra quyết định khó khăn về việc tiếp tục hay dừng các dự án.(他必须做出关于继续还是停止项目的艰难决定。)
  • 5. công việc khó khăn
  • 意思:艰难的工作
  • 例句:Công việc của anh ấy rất khó khăn và đòi hỏi nhiều năng lực.(他的工作非常艰难,需要很多能力。)
    将“khókhăn”与“艰难”联系起来:
  • khókhăn:可以联想到“艰难”(艰难),表示事物的困难程度。
  • 通过重复“khókhăn”这个词,可以加深对“艰难”这个概念的记忆。
    1. 描述生活或经济状况
  • 生活困难:
  • Cuộc sống của gia đình ấy rất khó khăn vì không có nguồn thu nhập ổn định.(那个家庭的生活非常艰难,因为没有稳定的收入来源。)
  • 2. 描述工作或学习中的挑战
  • 学习挑战:
  • Kỳ thi này rất khó khăn, nhiều học sinh không đạt điểm.(这次考试非常艰难,许多学生没有及格。)
  • 3. 描述决策过程中的困难
  • 决策困难:
  • Ông ấy gặp khó khăn khi phải đưa ra quyết định quan trọng về tương lai của công ty.(他在做出关于公司未来的重要决定时遇到了困难。)