• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:GiápThân(甲申)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các GiápThân(各种甲申)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的甲申。例如:GiápThân cổ(古老的甲申)
  • 1. GiápThân lịch sử
  • 意思:甲申历史
  • 例句:GiápThân lịch sử của Việt Nam có rất nhiều sự kiện quan trọng.(越南的甲申历史有很多重要事件。)
  • 2. GiápThân văn hóa
  • 意思:甲申文化
  • 例句:GiápThân văn hóa của Việt Nam được truyền bá rộng rãi.(越南的甲申文化被广泛传播。)
  • 3. GiápThân truyền thống
  • 意思:甲申传统
  • 例句:GiápThân truyền thống của Việt Nam có nhiều giá trị văn hóa sâu sắc.(越南的甲申传统有很多深刻的文化价值。)
  • 4. GiápThân lịch năm
  • 意思:甲申年历
  • 例句:Năm nay là năm GiápThân, theo lịch truyền thống Việt Nam.(今年是甲申年,根据越南传统年历。)
  • 将“GiápThân”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Giáp:可以联想到“giáp”(甲),甲申的第一个字。
  • Thân:可以联想到“thân”(申),甲申的第二个字。
  • GiápThân:将“Giáp”和“Thân”结合起来,形成“甲申”这个概念。
  • 1. 描述甲申年的特征
  • 年份特征:
  • Năm GiápThân thường có nhiều biến động và thay đổi.(甲申年通常有很多变化和变动。)
  • Năm GiápThân là một năm quan trọng trong lịch sử Việt Nam.(甲申年在越南历史上是一个重要的年份。)
  • 2. 描述甲申文化的影响
  • 文化影响:
  • GiápThân văn hóa đã ảnh hưởng sâu遠 đến đời sống của người Việt.(甲申文化对越南人的生活产生了深远的影响。)
  • GiápThân truyền thống được bảo tồn và phát huy trong nhiều năm.(甲申传统在多年中得到保护和发展。)