- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thiên nga(天鹅)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thiên nga(各种天鹅)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的天鹅。例如:thiên nga trắng(白天鹅)
1. thiên nga trắng- 意思:白天鹅
- 例句:Thiên nga trắng là một loài thiên nga rất đẹp.(白天鹅是一种非常美丽的天鹅。)
2. thiên nga đen- 意思:黑天鹅
- 例句:Thiên nga đen sống ở các vùng biển lạnh giá.(黑天鹅生活在寒冷的海域。)
3. thiên nga trong tranh- 意思:画中的天鹅
- 例句:Thiên nga trong tranh trông thật tuyệt vời.(画中的天鹅看起来非常美妙。)
4. thiên nga trong truyện- 意思:故事中的天鹅
- 例句:Thiên nga trong truyện thường được mô tả là một con vật hiền lành và đẹp.(故事中的天鹅通常被描述为一种温顺而美丽的动物。)
5. thiên nga trong âm nhạc- 意思:音乐中的天鹅
- 例句:Thiên nga trong âm nhạc thường được sử dụng để biểu thị sự tự do và thanh bình.(音乐中的天鹅通常被用来象征自由和宁静。)
将“thiên nga”拆分成几个部分,分别记忆:- thiên:可以联想到“thiên”(天),天鹅在天空中飞翔。
- nga:可以联想到“nga”(鹅),天鹅属于鹅科动物。
1. 描述天鹅的特征- 体型特征:
- Thiên nga có hình dạng thân thể dài, cổ dài và chân dài.(天鹅的身体修长,脖子长,脚长。)
- Thiên nga có lông màu trắng tinh khiết.(天鹅的羽毛洁白无瑕。)
2. 描述天鹅的习性- 生活习性:
- Thiên nga thường sống ở các vùng hồ, đầm lầy và sông.(天鹅通常生活在湖泊、沼泽和河流中。)
- Thiên nga thường ăn các loại động vật nhỏ và thực vật nước.(天鹅以小型动物和水生植物为食。)
3. 描述天鹅的分布- 地理分布:
- Thiên nga có thể tìm thấy ở các vùng nước khắp nơi trên thế giới.(天鹅可以在世界各地的水域找到。)
- Thiên nga thường sống ở các vùng nước lạnh giá.(天鹅通常生活在寒冷的水域。)