- 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:thẩm tra(审查)
- 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:đang thẩm tra(正在审查)、đã thẩm tra(已经审查)、sẽ thẩm tra(将要审查)
- 语态:通常用于主动语态,但在某些情况下也可以使用被动语态。例如:bài báo đã được thẩm tra(文章已经被审查)
1. thẩm tra hồ sơ- 意思:审查文件
- 例句:Các nhân viên đang thẩm tra hồ sơ của ứng viên.(员工正在审查应聘者的文件。)
2. thẩm tra tài liệu- 意思:审查资料
- 例句:Ban quản lý cần thẩm tra tài liệu liên quan đến dự án.(管理部门需要审查与项目相关的资料。)
3. thẩm tra kỹ lưỡng- 意思:仔细审查
- 例句:Việc thẩm tra kỹ lưỡng giúp đảm bảo chất lượng của sản phẩm.(仔细审查有助于保证产品的质量。)
4. thẩm tra lại- 意思:重新审查
- 例句:Do phát hiện vấn đề, chúng tôi cần thẩm tra lại hồ sơ.(由于发现问题,我们需要重新审查文件。)
将“thẩm tra”与“审查”联系起来,通过以下方式记忆:- thẩm:可以联想到“thẩm phán”(审判),审查过程中需要像审判一样仔细和公正。
- tra:可以联想到“tra cứu”(查询),审查时需要查询和核实相关信息。
1. 审查工作流程- 在企业或组织中,审查工作流程是确保工作质量和效率的重要步骤。
- Chúng tôi cần thẩm tra quy trình làm việc để cải thiện hiệu quả.(我们需要审查工作流程以提高效率。)
2. 审查财务报告- 审查财务报告是确保公司财务透明度和合规性的关键环节。
- CFO sẽ thẩm tra báo cáo tài chính trước khi công bố.(首席财务官将在公布前审查财务报告。)
3. 审查学术文章- 在学术界,审查学术文章是确保研究质量和学术诚信的重要过程。
- Bài báo khoa học cần được thẩm tra bởi các chuyên gia trước khi xuất bản.(科学文章需要在出版前由专家审查。)