• 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:phạm lỗi(犯错误)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:phạm lỗi(现在时),phạm lỗi đã(过去时),phạm lỗi sẽ(将来时)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,有时也可以有宾语。例如:Tôi phạm lỗi(我犯错误),anh ấy phạm lỗi về việc này(他关于这件事犯错误)
    1. phạm lỗi về
  • 意思:关于…犯错误
  • 例句:Họ phạm lỗi về việc quản lý dự án.(他们关于项目管理犯了错误。)
  • 2. phạm lỗi nghiêm trọng
  • 意思:犯严重错误
  • 例句:Anh ấy phạm lỗi nghiêm trọng khi không kiểm tra kỹ thông tin.(他没有仔细检查信息时犯了严重错误。)
  • 3. phạm lỗi nhỏ
  • 意思:犯小错误
  • 例句:Có thể ai cũng phạm lỗi nhỏ khi làm việc.(工作时,谁都有可能犯小错误。)
  • 4. không phạm lỗi
  • 意思:不犯错误
  • 例句:Nếu cẩn thận, bạn có thể không phạm lỗi.(如果小心,你可以不犯错误。)
    将“phạm lỗi”拆分成几个部分,分别记忆:
  • phạm:可以联想到“phạm”(越界),犯错误就像是越过了正确的界限。
  • lỗi:可以联想到“lỗi”(错误),犯错误就是做出了错误的行为或决定。
    1. 描述个人在工作中犯错误
  • 在工作中犯错误:
  • Tôi đã phạm lỗi khi nhập liệu vào máy tính.(我在输入数据到电脑时犯了错误。)
  • 2. 描述学生在学习中犯错误
  • 在学习中犯错误:
  • Học sinh thường phạm lỗi khi làm bài tập.(学生在做练习时通常会犯错误。)
  • 3. 描述在日常生活中犯错误
  • 在日常生活中犯错误:
  • Người ta có thể phạm lỗi khi nấu ăn.(人们在做饭时可能会犯错误。)