• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:mỏhàn(烙铁)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các mỏhàn(多个烙铁)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类或特征的烙铁。例如:mỏhàn điện(电烙铁)
    1. mỏhàn điện
  • 意思:电烙铁
  • 例句:Mỏhàn điện là công cụ dùng để đốt hoặc hàn các vật liệu.(电烙铁是一种用来烧或焊接材料的工具。)
  • 2. mỏhàn gas
  • 意思:燃气烙铁
  • 例句:Mỏhàn gas hoạt động bằng cách đốt gas và dùng để hàn hoặc đốt vật liệu.(燃气烙铁通过燃烧气体工作,用来焊接或烧材料。)
  • 3. mỏhàn hàn kim loại
  • 意思:金属焊接烙铁
  • 例句:Mỏhàn hàn kim loại có độ nóng cao, phù hợp với công việc hàn kim loại.(金属焊接烙铁温度高,适合焊接金属的工作。)
    将“mỏhàn”拆分成几个部分,分别记忆:
  • mỏ:可以联想到“mỏ”(矿),因为烙铁在使用过程中会产生火花,类似于矿石中的火花。
  • hàn:可以联想到“hàn”(焊),烙铁的主要功能是焊接。
    1. 描述烙铁的用途
  • 焊接用途:
  • Mỏhàn được sử dụng trong các công việc sửa chữa hoặc chế tạo các đồ dùng bằng kim loại.(烙铁被用于修理或制造金属制品的工作。)
  • 2. 描述烙铁的操作
  • 操作注意事项:
  • Khi sử dụng mỏhàn, cần phải cẩn thận tránh bị thương bởi nhiệt độ cao.(使用烙铁时,需要小心避免被高温烫伤。)
  • Mỏhàn cần được kiểm soát nhiệt độ cẩn thận để đảm bảo chất lượng công việc.(烙铁需要仔细控制温度以保证工作质量。)
  • 3. 描述烙铁的维护
  • 维护保养:
  • Sau khi sử dụng, cần để mỏhàn nguội dần trước khi bảo quản.(使用后,需要让烙铁慢慢冷却后再进行存放。)
  • Mỏhàn cần được làm sạch định kỳ để tránh chất bẩn hoặc rỉ điện.(烙铁需要定期清洁,以避免污垢或漏电。)