- 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:tìm thấy(警觉)
- 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:tìm thấy(现在时),đã tìm thấy(过去时),sẽ tìm thấy(将来时)
- 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,有时也可以有宾语。例如:Anh tìm thấy một con mèo(哥哥警觉到一只猫)
1. tìm thấy sự thay đổi- 意思:警觉到变化
- 例句:Người dân đã tìm thấy sự thay đổi trong môi trường sống.(居民警觉到生活环境的变化。)
2. tìm thấy dấu hiệu- 意思:警觉到迹象
- 例句:Các nhà khoa học đã tìm thấy dấu hiệu của sự thay đổi khí hậu.(科学家们警觉到气候变化的迹象。)
3. tìm thấy vấn đề- 意思:警觉到问题
- 例句:Công ty đã tìm thấy vấn đề về chất lượng sản phẩm.(公司警觉到产品质量问题。)
4. tìm thấy giải pháp- 意思:警觉到解决方案
- 例句:Nhóm nghiên cứu đã tìm thấy giải pháp cho vấn đề đó.(研究小组警觉到那个问题的解决方案。)
将“tìm thấy”拆分成几个部分,分别记忆:- tìm:可以联想到“tìm”(寻找),警觉通常需要寻找潜在的问题或变化。
- thấy:可以联想到“thấy”(看到),警觉也意味着能够看到或识别出某些情况。
1. 描述警觉的重要性- 在安全方面:
- Việc tìm thấy và phản ứng kịp thời với các mối đe dọa an ninh là rất quan trọng.(及时警觉并应对安全威胁非常重要。)
2. 描述警觉的行为- 在日常生活中:
- Người dân nên luôn tìm thấy và cảnh giác với các tình huống không an toàn.(居民应始终保持警觉,对不安全的情况保持警惕。)
3. 描述警觉的结果- 在解决问题时:
- Do tìm thấy vấn đề sớm, công ty đã kịp thời xử lý và ngăn chặn hậu quả nghiêm trọng.(由于及时发现问题,公司及时处理并防止了严重后果。)