• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:phiếnthiết(反切)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các phiếnthiết(各种反切)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的反切。例如:phiếnthiết cổ(古反切)
    1. phiếnthiết âm học
  • 意思:音韵学中的反切
  • 例句:Phiếnthiết âm học là một kỹ thuật cổ xưa để ghi âm tiếng Việt.(反切是古代用来记录越南语发音的技术。)
  • 2. phiếnthiết chữ Hán
  • 意思:汉字反切
  • 例句:Phiếnthiết chữ Hán đã được sử dụng trong lịch sử để giải thích nghĩa và âm của các chữ Hán.(汉字反切在历史上被用来解释汉字的意义和发音。)
  • 3. phiếnthiết tiếng Việt
  • 意思:越南语反切
  • 例句:Phiếnthiết tiếng Việt là một phương pháp truyền thống để giải thích âm và nghĩa của từ.(越南语反切是一种传统的方法来解释词汇的发音和意义。)
    将“phiếnthiết”拆分成几个部分,分别记忆:
  • phiến:可以联想到“phiến”(篇),反切作为一种篇章或条目出现在字典中。
  • thiết:可以联想到“thiết”(设定),反切是一种设定的发音规则。
    1. 描述反切的历史和用途
  • 历史用途:
  • Phiếnthiết đã được sử dụng trong thời cổ đại để ghi âm tiếng Việt trước khi chữ Quốc ngữ được phát minh.(在国语字被发明之前,反切被用来记录越南语的发音。)
  • Phiếnthiết giúp người học hiểu được cách phát âm của từ trong tiếng Việt cổ.(反切帮助学习者理解古越南语中词汇的发音。)
  • 2. 描述反切的构成
  • 构成方法:
  • Mỗi phiếnthiết bao gồm hai phần: một phần là từ gốc, và phần thứ hai là từ phụ để chỉ rõ cách phát âm.(每个反切包括两部分:一部分是原词,第二部分是辅助词,用来指明发音方式。)
  • Phiếnthiết thường được sử dụng trong các sách giáo khoa và từ điển cổ để giải thích từ vựng.(反切通常被用在教科书和古词典中解释词汇。)