• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:caokhảo(高考)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các caokhảo(各种高考)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的高考。例如:caokhảo quốc gia(国家高考)
  • 1. caokhảo quốc gia
  • 意思:国家高考
  • 例句:Sinh viên đã chuẩn bị rất kỹ lưỡng cho caokhảo quốc gia.(学生们为国家高考做了非常充分的准备。)
  • 2. caokhảo vào đại học
  • 意思:大学入学考试
  • 例句:Caokhảo vào đại học là một bước quan trọng trong cuộc sống học tập của sinh viên.(大学入学考试是学生学习生活中的一个重要步骤。)
  • 3. caokhảo kết thúc
  • 意思:高考结束
  • 例句:Khi caokhảo kết thúc, sinh viên cảm thấy nhẹ nhõm vì đã vượt qua một thử thách lớn.(高考结束后,学生们感到轻松,因为他们已经通过了一个大挑战。)
  • 4. caokhảo thành công
  • 意思:高考成功
  • 例句:Sinh viên mong muốn caokhảo thành công để có thể nhập học vào trường đại học mơ寐.(学生们希望高考成功,以便能够进入梦想中的大学。)
  • 将“caokhảo”拆分成几个部分,分别记忆:
  • cao:可以联想到“cao”(高),高考是高中阶段的高水平考试。
  • khảo:可以联想到“khảo”(考),即考试的意思。
  • 1. 描述高考的重要性
  • 教育重要性:
  • Caokhảo là một sự kiện quan trọng trong cuộc sống học tập của sinh viên.(高考是学生学习生活中的一个重要事件。)
  • Caokhảo ảnh hưởng đến lựa chọn trường đại học và ngành học của sinh viên.(高考影响学生选择大学和专业。)
  • 2. 描述高考的准备过程
  • 准备过程:
  • Sinh viên cần phải học rất chăm chỉ và chăm chỉ để chuẩn bị cho caokhảo.(学生需要非常勤奋和努力地准备高考。)
  • Caokhảo đòi hỏi sinh viên phải có kiến thức rộng rãi và kỹ năng giải quyết vấn đề.(高考要求学生具有广泛的知识和解决问题的技能。)
  • 3. 描述高考的结果
  • 结果影响:
  • Kết quả caokhảo sẽ quyết định được trường đại học nào sinh viên sẽ nhập học.(高考成绩将决定学生将进入哪所大学。)
  • Sinh viên và gia đình đều rất quan tâm đến kết quả caokhảo.(学生和家庭都非常关心高考的结果。)