• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:cơ quan(机制)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các cơ quan(各种机制)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的机制。例如:cơ quan quản lý(管理机制)
  • 1. cơ quan quản lý
  • 意思:管理机制
  • 例句:Cơ quan quản lý của công ty đã được cải tiến để nâng cao hiệu quả.(公司的管理机制已经得到改进,以提高效率。)
  • 2. cơ quan giám sát
  • 意思:监督机制
  • 例句:Việc thiết lập cơ quan giám sát là một bước quan trọng trong việc ngăn ngừa tham nhũng.(建立监督机制是预防腐败的重要步骤。)
  • 3. cơ quan hỗ trợ
  • 意思:支持机制
  • 例句:Cơ quan hỗ trợ của chương trình này đã giúp nhiều người có cơ hội học tập.(该计划的支持机制帮助许多人获得了学习机会。)
  • 4. cơ quan quyết định
  • 意思:决策机制
  • 例句:Cơ quan quyết định của chính phủ đã ảnh hưởng đến nhiều chính sách mới.(政府的决策机制影响了多项新政策。)
  • 5. cơ quan giao tiếp
  • 意思:沟通机制
  • 例句:Cơ quan giao tiếp giữa các bộ phận là quan trọng để đảm bảo thông tin được chia sẻ hiệu quả.(各部门之间的沟通机制对于确保信息有效共享非常重要。)
  • 将“cơ quan”拆分成几个部分,分别记忆:
  • cơ:可以联想到“cơ bản”(基本),机制是组织或系统运行的基本部分。
  • quan:可以联想到“quản lý”(管理),机制通常与管理或控制有关。
  • 1. 描述机制的功能和作用
  • 功能描述:
  • Cơ quan này đảm bảo việc phân phối nguồn lực một cách công bằng.(这个机制确保资源分配的公平性。)
  • Cơ quan này giúp tăng hiệu quả và năng suất của công việc.(这个机制有助于提高工作效率和生产力。)
  • 2. 讨论机制的改进和优化
  • 改进讨论:
  • Cần phải cải tiến cơ quan để đáp ứng yêu cầu của thị trường.(需要改进机制以满足市场需求。)
  • Cơ quan này đã được tối ưu hóa để giảm thiểu lỗi lầm.(这个机制已经被优化以减少错误。)
  • 3. 分析机制的影响和结果
  • 影响分析:
  • Cơ quan này đã ảnh hưởng tích cực đến phát triển của tổ chức.(这个机制对组织的发展产生了积极影响。)
  • Cơ quan này đã giúp giảm bớt sự bất công trong hệ thống.(这个机制有助于减少系统中的不公正现象。)