• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:dịch vụ(服务)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các dịch vụ(各种服务)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的服务。例如:dịch vụ chất lượng cao(高质量服务)
  • 1. DV
  • 意思:服务之首字母缩略词
  • 例句:DV là một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ các dịch vụ.(DV是一个常用来指服务的术语。)
  • 2. DV khách hàng
  • 意思:客户服务
  • 例句:Công ty chúng tôi chú trọng đến DV khách hàng và luôn nỗ lực nâng cao chất lượng dịch vụ.(我们公司重视客户服务,并始终努力提高服务质量。)
  • 3. DV online
  • 意思:在线服务
  • 例句:Dịch vụ DV online của chúng tôi rất thuận tiện và nhanh chóng.(我们的在线服务非常方便和快速。)
  • 4. DV hậu cần
  • 意思:后勤服务
  • 例句:DV hậu cần của công ty đóng một phần quan trọng trong hoạt động hàng ngày.(公司的后勤服务在日常活动中扮演着重要角色。)
  • 5. DV chăm sóc sức khỏe
  • 意思:健康护理服务
  • 例句:Dịch vụ DV chăm sóc sức khỏe đang ngày càng được quan tâm và sử dụng rộng rãi.(健康护理服务越来越受到关注和广泛使用。)
  • 将“DV”拆分成几个部分,分别记忆:
  • D:可以联想到“dịch vụ”(服务),DV是服务的首字母缩略词。
  • V:可以联想到“vận hành”(运营),服务是公司运营的重要组成部分。
  • 1. 描述服务的重要性
  • 服务在商业中的作用:
  • Dịch vụ là một phần không thể thiếu trong hoạt động kinh doanh của bất kỳ công ty nào.(服务是任何公司商业活动中不可或缺的一部分。)
  • Tất cả các công ty đều cần chú trọng đến DV và cải tiến liên tục để duy trì và mở rộng thị phần.(所有公司都需要重视服务并持续改进,以保持和扩大市场份额。)
  • 2. 描述不同类型的服务
  • 客户服务:
  • Dịch vụ DV khách hàng là một trong những dịch vụ quan trọng nhất mà bất kỳ công ty nào đều cần phải chú trọng.(客户服务是任何公司都需要重视的最重要的服务之一。)
  • Dịch vụ DV khách hàng bao gồm nhiều mặt như hỗ trợ kỹ thuật, giải đáp thắc mắc, xử lý khiếu nại và nhiều dịch vụ khác.(客户服务包括技术支持、答疑解惑、处理投诉等许多服务。)
  • 3. 描述服务的改进
  • 改进服务的方法:
  • Công ty chúng tôi đã thực hiện nhiều biện pháp cải tiến DV để nâng cao chất lượng dịch vụ.(我们公司已经实施了许多改进服务的措施,以提高服务质量。)
  • Việc cải tiến DV không chỉ giúp nâng cao uy tín của công ty mà còn giúp thu hút và giữ chân khách hàng.(改进服务不仅有助于提高公司的信誉,还有助于吸引和留住客户。)