修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的古气候学。例如:cổ khí hậu học quan trọng(重要的古气候学)
1. cổ khí hậu học
意思:古气候学
例句:Cổ khí hậu học là một lĩnh vực nghiên cứu về khí hậu của trái đất trong quá khứ.(古气候学是研究地球过去气候的领域。)
2. nghiên cứu cổ khí hậu học
意思:研究古气候学
例句:Nghiên cứu cổ khí hậu học giúp chúng ta hiểu rõ hơn về biến đổi khí hậu.(研究古气候学有助于我们更清楚地了解气候变化。)
3. lịch sử cổ khí hậu học
意思:古气候学历史
例句:Lịch sử cổ khí hậu học đã chứng minh sự thay đổi của khí hậu trên trái đất qua nhiều thế kỷ.(古气候学历史证明了地球气候在多个世纪中的变迁。)
4. dữ liệu cổ khí hậu học
意思:古气候学数据
例句:Dữ liệu cổ khí hậu học được thu thập từ nhiều nguồn như đá, cây và động vật.(古气候学数据从岩石、树木和动物等多种来源收集。)
5. chuyên gia cổ khí hậu học
意思:古气候学专家
例句:Chuyên gia cổ khí hậu học có thể giải thích được nguyên nhân và ảnh hưởng của biến đổi khí hậu.(古气候学专家可以解释气候变化的原因和影响。)
将“cổ khí hậu học”拆分成几个部分,分别记忆:
cổ:可以联想到“cổ”(古),表示与过去相关的事物。
khí hậu:可以联想到“khí hậu”(气候),表示大气层的状态和变化。
học:可以联想到“học”(学),表示一门学科或学问。
1. 描述古气候学的研究内容
研究内容:
Cổ khí hậu học nghiên cứu về khí hậu của trái đất trong quá khứ qua các dấu hiệu và dấu vết.(古气候学通过各种迹象和痕迹研究地球过去的气候。)
Cổ khí hậu học giúp chúng ta hiểu rõ hơn về biến đổi khí hậu và ảnh hưởng của nó đến môi trường sống.(古气候学帮助我们更清楚地了解气候变化及其对生活环境的影响。)
2. 描述古气候学的研究方法
研究方法:
Chuyên gia cổ khí hậu học sử dụng các kỹ thuật như phân tích hóa học, địa chất và孢理 để nghiên cứu khí hậu của trái đất trong quá khứ.(古气候学专家使用化学分析、地质学和孢理学等技术研究地球过去的气候。)
Cổ khí hậu học cũng sử dụng dữ liệu từ các nguồn như đá, cây và động vật để xây dựng lịch sử khí hậu.(古气候学还使用来自岩石、树木和动物等来源的数据来构建气候历史。)
3. 描述古气候学的应用
应用领域:
Cổ khí hậu học được ứng dụng trong các lĩnh vực như khoa học địa chất, sinh học và bảo tồn môi trường.(古气候学被应用于地质学、生物学和环境保护等领域。)
Nghiên cứu cổ khí hậu học giúp chúng ta dự đoán và ứng phó với biến đổi khí hậu trong tương lai.(研究古气候学有助于我们预测和应对未来的气候变化。)