• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:lời khuyên(建议)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các lời khuyên(各种建议)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的建议。例如:lời khuyên tốt(好建议)
    1. lời khuyên hữu ích
  • 意思:有益的建议
  • 例句:Các lời khuyên hữu ích từ bạn đã giúp tôi rất nhiều.(来自你的有益建议帮助了我很多。)
  • 2. lời khuyên không nên làm
  • 意思:不建议做的事情
  • 例句:Tôi muốn đưa ra lời khuyên không nên làm điều đó.(我想建议不要做那件事。)
  • 3. lời khuyên dành cho người mới
  • 意思:给新人的建议
  • 例句:Những lời khuyên dành cho người mới vào công ty rất quan trọng.(给新进公司的人的建议非常重要。)
  • 4. lời khuyên về sức khỏe
  • 意思:关于健康的建议
  • 例句:Bạn nên nghe lời khuyên về sức khỏe từ bác sĩ.(你应该听从医生关于健康的建议。)
  • 5. lời khuyên về việc học
  • 意思:关于学习的建议
  • 例句:Tôi có một số lời khuyên về việc học tiếng Việt cho bạn.(我有一些关于学习越南语的建议给你。)
    将“lời khuyên”拆分成几个部分,分别记忆:
  • lời:可以联想到“lời”(话),建议是别人对你说的话。
  • khuyên:可以联想到“khuyên”(劝告),建议是一种劝告或指导。
    1. 提供建议
  • 在工作中:
  • Tôi muốn đưa ra một số lời khuyên về cách giải quyết vấn đề này.(我想就如何解决这个问题提出一些建议。)
  • 2. 寻求建议
  • 在学习中:
  • Bạn có thể đưa ra lời khuyên nào giúp tôi cải thiện kỹ năng nói tiếng Việt không?(你能给我一些提高越南语口语技巧的建议吗?)
  • 3. 接受建议
  • 在生活中:
  • Tôi đã chấp nhận lời khuyên của bạn và đã thay đổi lối sống của mình.(我已经接受了你的建议并改变了我的生活方式。)