• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thứbảy(周六)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thứbảy(各个周六)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的周六。例如:thứbảy đẹp(美好的周六)
    1. cuối tuần thứbảy
  • 意思:周末的周六
  • 例句:Cuối tuần thứbảy, chúng ta có thể đi chơi cùng nhau.(周末的周六,我们可以一起出去玩。)
  • 2. thứbảy cuối tuần
  • 意思:周末的最后一天,即周六
  • 例句:Thứbảy cuối tuần, mọi người thường nghỉ ngơi và giải trí.(周六是周末的最后一天,大家通常会休息和娱乐。)
  • 3. thứbảy học kỳ
  • 意思:学期的最后一个周六
  • 例句:Thứbảy học kỳ cuối, học sinh chuẩn bị thi cuối kỳ.(学期的最后一个周六,学生们准备期末考试。)
  • 4. thứbảy lễ hội
  • 意思:节日的周六
  • 例句:Thứbảy lễ hội, mọi người đều vui vẻ và vui chơi.(节日的周六,大家都很开心和快乐。)
    将“thứbảy”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thứ:可以联想到“thứ”(星期),表示一周中的某一天。
  • bảy:可以联想到数字“7”,因为周六是一周中的第七天。
    1. 描述周末的活动
  • 计划周末活动:
  • Thứbảy tuần sau, chúng ta có thể đi xem phim.(下周周六,我们可以去看电影。)
  • Thứbảy này, chúng ta có kế hoạch nào không?(这个周六,我们有什么计划吗?)
  • 2. 描述工作和学习的安排
  • 工作和学习安排:
  • Thứbảy, tôi không có học và có thể nghỉ ngơi.(周六,我没有课,可以休息。)
  • Thứbảy cuối tuần, tôi thường làm bài tập về nhà.(周末的周六,我通常在家做作业。)
  • 3. 描述节日和特殊日子
  • 节日和特殊日子:
  • Thứbảy này là ngày lễ, chúng ta có thể tổ chức một bữa tiệc nhỏ.(这个周六是节日,我们可以组织一个小聚会。)
  • Thứbảy sinh nhật của em, chúng ta sẽ tổ chức một bữa tiệc.(周六是妹妹的生日,我们将组织一个派对。)