• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:minhquản(鸣管)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các minhquản(各种鸣管)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的鸣管。例如:minhquản lớn(大鸣管)
    1. minhquản của chim
  • 意思:鸟的鸣管
  • 例句:Minhquản của chim là bộ phận phát âm của chúng.(鸟的鸣管是它们的发音器官。)
  • 2. minhquản của chim săn mật
  • 意思:鸣禽的鸣管
  • 例句:Minhquản của chim săn mật thường phát triển phức tạp hơn so với các loài chim khác.(鸣禽的鸣管通常比其它鸟类更为复杂。)
  • 3. minhquản của chim công
  • 意思:雄鸟的鸣管
  • 例句:Minhquản của chim công thường lớn hơn và phát triển tốt hơn so với chim mẹ.(雄鸟的鸣管通常比雌鸟的更大且更发达。)
    将“minhquản”拆分成几个部分,分别记忆:
  • minh:可以联想到“minh bạch”(明亮),鸣管是鸟类发出明亮声音的器官。
  • quản:可以联想到“quản lý”(管理),鸣管是鸟类声音管理的器官。
    1. 描述鸣管的功能
  • 发音功能:
  • Minhquản giúp cho chim có khả năng phát âm và tạo ra các âm thanh khác nhau.(鸣管帮助鸟类发音和产生不同的声音。)
  • Các loài chim có minhquản phát triển phức tạp thường có khả năng hát nhiều giai điệu hơn.(鸣管发达的鸟类通常能唱更多的曲调。)
  • 2. 描述鸣管的结构
  • 结构特征:
  • Minhquản của chim thường nằm ở phần dưới của cổ và kết nối với phổi.(鸟的鸣管通常位于颈部下方并与肺部相连。)
  • Minhquản có cấu trúc phức tạp, bao gồm nhiều bộ phận như lưỡi, nhãn và các cơ bắp.(鸣管结构复杂,包括舌、膜和肌肉等部分。)