• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tiếp đầu ngữ(接头辞)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tiếp đầu ngữ(各种接头辞)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的接头辞。例如:tiếp đầu ngữ chính thức(正式接头辞)
    1. tiếp đầu ngữ chính thức
  • 意思:正式接头辞
  • 例句:Câu tiếp đầu ngữ chính thức được sử dụng trong các cuộc họp chính thức.(正式接头辞在正式会议中使用。)
  • 2. tiếp đầu ngữ thân mật
  • 意思:亲切的接头辞
  • 例句:Người ta thường sử dụng tiếp đầu ngữ thân mật khi trò chuyện với bạn bè.(人们通常在与朋友交谈时使用亲切的接头辞。)
  • 3. tiếp đầu ngữ lịch sự
  • 意思:礼貌的接头辞
  • 例句:Sử dụng tiếp đầu ngữ lịch sự khi tiếp xúc với người lạ là điều quan trọng.(与陌生人接触时使用礼貌的接头辞很重要。)
  • 4. tiếp đầu ngữ công việc
  • 意思:工作接头辞
  • 例句:Tiếp đầu ngữ công việc giúp tạo ra một không khí chuyên nghiệp trong môi trường làm việc.(工作接头辞有助于在工作环境中营造专业的氛围。)
    将“tiếp đầu ngữ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tiếp:可以联想到“tiếp xúc”(接触),接头辞是在交流中使用的。
  • đầu:可以联想到“đầu tiên”(首先),接头辞通常是对话或文章的开始部分。
  • ngữ:可以联想到“ngôn ngữ”(语言),接头辞是语言交流的一部分。
    1. 描述接头辞的使用场合
  • 在正式场合:
  • Tiếp đầu ngữ chính thức thường được sử dụng trong các cuộc họp, hội nghị.(正式接头辞通常在会议、研讨会中使用。)
  • Tiếp đầu ngữ chính thức giúp tạo ra một không khí uy nghi trong các sự kiện chính thức.(正式接头辞有助于在正式活动中营造庄重的氛围。)
  • 2. 描述接头辞的类型
  • 根据关系亲疏:
  • Tiếp đầu ngữ thân mật thường được sử dụng giữa người thân hoặc bạn bè.(亲切的接头辞通常在亲人或朋友之间使用。)
  • Tiếp đầu ngữ lịch sự được sử dụng khi tiếp xúc với người lạ hoặc người có vị trí cao hơn.(礼貌的接头辞在与陌生人或地位较高的人接触时使用。)
  • 3. 描述接头辞的作用
  • 在交流中:
  • Tiếp đầu ngữ giúp thiết lập mối quan hệ đầu tiên giữa hai người khi họ gặp nhau.(接头辞有助于在两人初次见面时建立关系。)
  • Tiếp đầu ngữ có thể phản ánh văn hóa, giáo dục và cách cư xử của một người.(接头辞可以反映一个人的文化、教育和行为方式。)