• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tộinhân(罪人)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tộinhân(许多罪人)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的罪人。例如:tộinhân tội ác(邪恶的罪人)
    1. tộinhân tội lỗi
  • 意思:有罪的人
  • 例句:Người đã phạm tội là tộinhân tội lỗi.(犯罪的人是有罪的罪人。)
  • 2. tộinhân được tha thứ
  • 意思:被宽恕的罪人
  • 例句:Tất cả đều là tộinhân nhưng chỉ có một số được tha thứ.(所有人都是罪人,但只有一些人被宽恕。)
  • 3. tộinhân trong đạo lý
  • 意思:在道德上的罪人
  • 例句:Mỗi người đều có lỗi lầm, và trong đạo lý, chúng ta đều là tộinhân.(每个人都有过失,在道德上,我们都是罪人。)
  • 4. tộinhân trong pháp luật
  • 意思:在法律上的罪人
  • 例句:Người đã vi phạm pháp luật sẽ được coi là tộinhân trong pháp luật.(违反法律的人将被视为法律上的罪人。)
    将“tộinhân”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tội:可以联想到“tội”(罪),罪人首先是犯了罪的人。
  • hân:可以联想到“hân hạnh”(荣幸),罪人与荣幸相对,是因为他们失去了荣誉。
    1. 描述罪人的特征
  • 心理特征:
  • Tộinhân thường cảm thấy đau khổ và tự lỗi về hành vi của mình.(罪人通常对自己行为感到痛苦和内疚。)
  • 2. 描述罪人的行为
  • 犯罪行为:
  • Tộinhân đã phạm phải lỗi lầm nghiêm trọng và cần phải chịu trách nhiệm.(罪人犯了严重错误,需要承担责任。)
  • 3. 描述罪人的救赎
  • 救赎过程:
  • Một số tộinhân đã được tha thứ và đã được cơ hội để cải tạo lại cuộc sống.(一些罪人已被宽恕,并有机会重建生活。)