- 谚语:是一种简洁、形象、寓意深刻的句子,用来表达人们在日常生活中总结的经验或智慧。
- 结构:通常由两个或多个部分组成,形成对比或对照,以突出其寓意。
- 使用:在口语和书面语中都可以使用,用来强调某种观点或教训。
- 1. đứng núi này trông núi nọ
- 意思:这山望着那山高,比喻人总是不满足于现状,总是羡慕别人拥有的东西。
- 例句:Người ta thường nói "đứng núi này trông núi nọ" khi thấy ai đó không hài lòng với điều mình có.(当看到有人对自己的拥有不满足时,人们常说“这山望着那山高”。)
- 将“đứng núi này trông núi nọ”拆分成几个部分,分别记忆:
- đứng núi này:可以联想到“站在这座山上”,表示当前的位置或状态。
- trông núi nọ:可以联想到“望着那座山”,表示对更高或更好的目标的渴望。
- 通过联想当前的位置和对更高目标的渴望,可以更好地记住这个谚语的含义。
- 1. 描述人的不满足心态
- 在工作中:
- Khi bạn thấy đồng nghiệp khác được thăng chức nhanh chóng, bạn có thể cảm thấy "đứng núi này trông núi nọ".(当你看到同事迅速晋升时,你可能会有“这山望着那山高”的感觉。)
- 2. 描述人的羡慕心理
- 在生活中:
- Khi bạn thấy người khác có nhiều thứ hơn mình, bạn có thể cảm thấy "đứng núi này trông núi nọ".(当你看到别人拥有的东西比自己多时,你可能会有“这山望着那山高”的感觉。)