• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:trí tuệ nhân tạo(人工智能)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các trí tuệ nhân tạo(各种人工智能)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的人工智能。例如:trí tuệ nhân tạo tiên tiến(先进的人工智能)
    1. trí tuệ nhân tạo
  • 意思:人工智能
  • 例句:Trí tuệ nhân tạo đang thay đổi cách chúng ta làm việc và học hỏi.(人工智能正在改变我们的工作和学习方式。)
  • 2. công nghệ trí tuệ nhân tạo
  • 意思:人工智能技术
  • 例句:Công nghệ trí tuệ nhân tạo đang phát triển mạnh mẽ trong nhiều lĩnh vực.(人工智能技术在许多领域迅速发展。)
  • 3. ứng dụng trí tuệ nhân tạo
  • 意思:人工智能应用
  • 例句:Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong y tế đã giúp cải thiện chất lượng dịch vụ.(人工智能在医疗领域的应用已经帮助提高了服务质量。)
  • 4. lĩnh vực trí tuệ nhân tạo
  • 意思:人工智能领域
  • 例句:Lĩnh vực trí tuệ nhân tạo bao gồm nhiều chuyên ngành như học máy, nhận dạng hình ảnh, và ngôn ngữ tự nhiên.(人工智能领域包括机器学习、图像识别和自然语言处理等多个专业。)
  • 5. phát triển trí tuệ nhân tạo
  • 意思:发展人工智能
  • 例句:Nhiều quốc gia đang đầu tư vào việc phát triển trí tuệ nhân tạo để nâng cao năng suất kinh tế.(许多国家正在投资发展人工智能以提高经济效率。)
    将“trí tuệ nhân tạo”拆分成几个部分,分别记忆:
  • trí tuệ:可以联想到“trí”(智慧)和“tuệ”(智能),人工智能是一种模拟人类智能的技术。
  • nhân tạo:可以联想到“nhân”(人)和“tạo”(创造),人工智能是人类创造的一种智能技术。
    1. 描述人工智能的功能
  • 智能助手:
  • Trí tuệ nhân tạo có thể giúp chúng ta quản lý lịch trình và nhắc nhở công việc.(人工智能可以帮助我们管理日程和提醒工作。)
  • Trí tuệ nhân tạo có thể giúp chúng ta tìm kiếm thông tin nhanh chóng và chính xác.(人工智能可以帮助我们快速准确地搜索信息。)
  • 2. 描述人工智能的应用领域
  • 自动驾驶:
  • Trí tuệ nhân tạo đang được ứng dụng trong lĩnh vực xe tự hành.(人工智能正在被应用于自动驾驶领域。)
  • Trí tuệ nhân tạo có thể giúp xe tự hành nhận diện và xử lý thông tin từ môi trường xung quanh.(人工智能可以帮助自动驾驶汽车识别和处理来自周围环境的信息。)
  • 3. 讨论人工智能的影响
  • 社会影响:
  • Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo có thể thay đổi cách chúng ta làm việc và giao tiếp.(人工智能的发展可能会改变我们的工作和交流方式。)
  • Trí tuệ nhân tạo có thể giúp chúng ta giải quyết các vấn đề phức tạp trong xã hội.(人工智能可以帮助我们解决社会中的复杂问题。)