• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thanhngang(横声)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thanhngang(各种横声)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的横声。例如:thanhngang mạnh(强横声)
    1. thanhngang âm nhạc
  • 意思:音乐中的横声
  • 例句:Thanhngang âm nhạc là một yếu tố quan trọng trong việc tạo dựng âm hưởng.(横声是构建音效的重要因素。)
  • 2. thanhngang cao
  • 意思:高横声
  • 例句:Thanhngang cao thường tạo ra cảm giác kích thích và phấn chấn.(高横声通常产生刺激和振奋的感觉。)
  • 3. thanhngang thấp
  • 意思:低横声
  • 例句:Thanhngang thấp thường tạo ra cảm giác trầm trọng và trầm ngâm.(低横声通常产生庄重和深沉的感觉。)
  • 4. thanhngang trung bình
  • 意思:中横声
  • 例句:Thanhngang trung bình thường tạo ra cảm giác cân bằng và hài hòa.(中横声通常产生平衡和和谐的感觉。)
    将“thanhngang”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thanh:可以联想到“thanh”(清),横声通常给人一种清晰的感觉。
  • ngang:可以联想到“ngang”(横),横声与纵向声音相对,给人一种横向的感觉。
    1. 描述音乐中的横声
  • 音乐风格:
  • Các loại nhạc rock thường có nhiều thanhngang cao và mạnh mẽ.(摇滚音乐通常有很多高亢和强烈的横声。)
  • Các loại nhạc classical thường có nhiều thanhngang thấp và trầm ngâm.(古典音乐通常有很多低沉和深沉的横声。)
  • 2. 描述人声中的横声
  • 人声特征:
  • Tiếng nói của người Nam thường có nhiều thanhngang cao và mạnh mẽ.(南方人的说话声音通常有很多高亢和强烈的横声。)
  • Tiếng nói của người Bắc thường có nhiều thanhngang thấp và trầm ngâm.(北方人的说话声音通常有很多低沉和深沉的横声。)