• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:ổ gà(坑洞)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các ổ gà(多个坑洞)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类或特征的坑洞。例如:ổ gà sâu(深坑洞)
    1. ổ gà đường bộ
  • 意思:路面坑洞
  • 例句:Một số ổ gà đường bộ đã được sửa chữa.(一些路面坑洞已经被修复。)
  • 2. ổ gà trên đường
  • 意思:路上的坑洞
  • 例句:Ổ gà trên đường đã gây ra nhiều tai nạn giao thông.(路上的坑洞已经造成了许多交通事故。)
  • 3. ổ gà nhỏ
  • 意思:小坑洞
  • 例句:Ổ gà nhỏ có thể gây tai nạn nếu không được chú ý.(小坑洞如果不被注意,可能会造成事故。)
  • 4. ổ gà lớn
  • 意思:大坑洞
  • 例句:Ổ gà lớn thường gây khó khăn cho việc di chuyển.(大坑洞通常给移动带来困难。)
    将“ổ gà”拆分成几个部分,分别记忆:
  • ổ:可以联想到“ổ”(洞),表示坑洞的形状。
  • gà:可以联想到“gà”(鸡),因为坑洞的形状有时类似于鸡的脚印。
    1. 描述坑洞的大小和深度
  • Ổ gà có thể có kích thước và độ sâu khác nhau.(坑洞可以有不同的大小和深度。)
  • 2. 描述坑洞对交通的影响
  • Ổ gà có thể gây ra rắc rối cho giao thông.(坑洞可能会给交通带来麻烦。)
  • 3. 描述坑洞的修复
  • Ổ gà cần được sửa chữa để đảm bảo an toàn giao thông.(坑洞需要被修复以确保交通安全。)