• 形容词:用来描述或修饰名词,表达性质、状态或特征。例如:dương tính(阳性的)
  • 比较级和最高级:形容词通常有比较级和最高级形式,用来表达程度的差别。例如:dương tính hơn(更阳性的),dương tính nhất(最阳性的)
  • 修饰语:可以用副词修饰形容词,以增强或减弱其程度。例如:rất dương tính(非常阳性的)
  • 1. dương tính
  • 意思:阳性
  • 例句:Kết quả xét nghiệm cho thấy bệnh nhân có dương tính với virus.(检测结果显示病人对病毒呈阳性。)
  • 2. dương tính HIV
  • 意思:HIV阳性
  • 例句:Người này đã được chẩn đoán dương tính với HIV.(这个人被诊断出HIV阳性。)
  • 3. dương tính COVID-19
  • 意思:COVID-19阳性
  • 例句:Khi xét nghiệm, ông ấy được phát hiện dương tính với COVID-19.(检测时,他被发现COVID-19阳性。)
  • 4. dương tính trong xét nghiệm
  • 意思:检测中呈阳性
  • 例句:Nhiều người đã được kiểm tra và phát hiện dương tính trong xét nghiệm.(许多人被检测出在检测中呈阳性。)
  • 5. dương tính sau khi điều trị
  • 意思:治疗后呈阳性
  • 例句:Một số bệnh nhân sau khi điều trị vẫn dương tính.(一些病人治疗后仍然呈阳性。)
  • 将“dương tính”与“âm tính”(阴性)相对比记忆:
  • dương tính:阳性,与“âm tính”(阴性)相对,通常用于描述医学检测结果或疾病状态。
  • âm tính:阴性,与“dương tính”(阳性)相对,表示检测结果或疾病状态的另一种可能性。
  • 1. 描述医学检测结果
  • 在医学检测中,"dương tính"常用来描述检测结果为阳性的情况。
  • Khi kết quả xét nghiệm dương tính, các biện pháp phòng ngừa cần được thực hiện ngay lập tức.(当检测结果为阳性时,需要立即采取预防措施。)
  • 2. 描述疾病状态
  • "dương tính"也可以用来描述某人患有某种疾病的状态。
  • Bệnh nhân đã được chẩn đoán dương tính với bệnh tật này.(病人被诊断出患有这种疾病。)