• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:Bru-nây(文莱)
  • 单数:专有名词通常以单数形式出现,不需要变格。
  • 不可数:专有名词通常不可数,不使用数词来修饰。
  • 1. Bru-nây
  • 意思:文莱
  • 例句:Bru-nây là một quốc gia nhỏ trên bán đảo Borneo.(文莱是一个位于婆罗洲的小国家。)
  • 2. Vương quốc Bru-nây
  • 意思:文莱苏丹国
  • 例句:Vương quốc Bru-nây có một hệ thống chính trị theo phong cách của một quốc gia Ả Rập.(文莱苏丹国有一个按照阿拉伯国家风格的政治体系。)
  • 3. Nhân dân Bru-nây
  • 意思:文莱人民
  • 例句:Nhân dân Bru-nây sống trong một môi trường hòa bình và thịnh vượng.(文莱人民生活在一个和平繁荣的环境中。)
  • 将“Bru-nây”与地理位置和文化特色联系起来记忆:
  • Bru-nây:可以联想到“Borneo”(婆罗洲),因为文莱位于婆罗洲岛上。
  • Vương quốc Bru-nây:可以联想到“Vương quốc”(王国),因为文莱是一个苏丹国。
  • Nhân dân Bru-nây:可以联想到“Nhân dân”(人民),因为这是居住在文莱的人民。
  • 1. 描述文莱的地理位置
  • Bru-nây nằm ở phía nam-east của châu Á, trên bán đảo Borneo.(文莱位于亚洲东南部,婆罗洲岛上。)
  • 2. 描述文莱的政治体制
  • Vương quốc Bru-nây là một quốc gia có chế độ quân chủ.(文莱苏丹国是一个君主制国家。)
  • 3. 描述文莱的文化
  • Bru-nây có văn hóa đa dạng, kết hợp giữa văn hóa Melayu và văn hóa Islam.(文莱有着多元文化,融合了马来文化和伊斯兰文化。)