• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或节日等的名称。例如:lễ Tạ ơn(感恩节)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,不需要变化。
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定年份或地区的感恩节。例如:lễ Tạ ơn năm 2023(2023年感恩节)
    1. lễ Tạ ơn
  • 意思:感恩节
  • 例句:Ngày lễ Tạ ơn, mọi người thường ăn turkey và nói lời cảm ơn với người thân yêu.(感恩节那天,人们通常会吃火鸡并向亲人表达感谢。)
  • 2. lễ Tạ ơn tại Mỹ
  • 意思:美国的感恩节
  • 例句:Lễ Tạ ơn tại Mỹ thường diễn ra vào tháng 11 hàng năm.(美国的感恩节通常在每年的11月举行。)
  • 3. lễ Tạ ơn tại Canada
  • 意思:加拿大的感恩节
  • 例句:Lễ Tạ ơn tại Canada thường diễn ra vào tháng 10.(加拿大的感恩节通常在每年的10月举行。)
  • 4. lễ Tạ ơn vàsgiving dinner
  • 意思:感恩节晚餐
  • 例句:Đêm lễ Tạ ơn, gia đình chúng ta sẽ tổ chức một bữa ăn vàsgiving dinner.(感恩节晚上,我们家将举办一场感恩节晚餐。)
    将“lễ Tạ ơn”拆分成几个部分,分别记忆:
  • lễ:可以联想到“lễ”(节日),感恩节是一个特定的节日。
  • Tạ ơn:可以联想到“tạ ơn”(感谢),感恩节是一个表达感谢之情的节日。
    1. 描述感恩节的传统
  • 感恩节的传统食物:
  • Mỗi năm vào dịp lễ Tạ ơn, người Mỹ thường ăn turkey và món stuffing.(每年感恩节,美国人通常会吃火鸡和填料。)
  • Ngày lễ Tạ ơn, người ta thường ăn bánh ngọt như bánh nở.(感恩节那天,人们通常会吃如南瓜派这样的甜点。)
  • 2. 描述感恩节的意义
  • 感恩节的意义:
  • Lễ Tạ ơn là dịp để mọi người cảm ơn những điều tốt đẹp trong cuộc sống.(感恩节是一个感谢生活中美好事物的时刻。)
  • Ngày lễ Tạ ơn, gia đình và bạn bè thường tụ họp lại để ăn uống và chia sẻ những điều họ cảm ơn.(感恩节这天,家人和朋友通常会聚在一起吃喝,分享他们感激的事情。)
  • 3. 描述感恩节的活动
  • 感恩节的活动:
  • Trong dịp lễ Tạ ơn, nhiều người tham gia vào các cuộc đua chân chạy như cuộc đua Thanksgiving Day.(在感恩节期间,许多人会参加如感恩节赛跑这样的跑步活动。)
  • Ngày lễ Tạ ơn, các trường học thường tổ chức các buổi diễn văn cảm ơn.(感恩节那天,学校通常会举办感恩演讲会。)