- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tàu thủy(船只)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tàu thủy(各种船只)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的船只。例如:tàu thủy lớn(大船)
1. tàu thủy thương mại- 意思:商船
- 例句:Các tàu thủy thương mại thường vận chuyển hàng hóa giữa các nước.(商船通常在各国之间运输货物。)
2. tàu thủy du lịch- 意思:游船
- 例句:Du khách thường đi du lịch bằng tàu thủy du lịch để thưởng thức phong cảnh biển.(游客通常乘坐游船欣赏海景。)
3. tàu thủy chiến- 意思:军舰
- 例句:Tàu thủy chiến được sử dụng để bảo vệ lãnh thổ biển.(军舰被用来保护海洋领土。)
4. tàu thủy đánh cá- 意思:渔船
- 例句:Người dân ở ven biển thường đi đánh cá bằng tàu thủy đánh cá.(海边居民通常乘坐渔船去捕鱼。)
将“tàu thủy”拆分成几个部分,分别记忆:- tàu:可以联想到“tàu”(船),船只是水上交通工具的一种。
- thủy:可以联想到“thủy”(水),船只在水中行驶。
1. 描述船只的特征- 尺寸特征:
- Tàu thủy có kích thước lớn và được thiết kế để vận chuyển hàng hóa.(船只尺寸大,被设计用来运输货物。)
- Tàu thủy có thể có nhiều lớp甲板 và nhiều phòng cho hành khách.(船只可能有多层甲板和多个客舱供乘客使用。)
2. 描述船只的用途- 运输用途:
- Tàu thủy thường được sử dụng để vận chuyển người và hàng hóa qua biển.(船只通常被用来通过海洋运输人和货物。)
- Tàu thủy du lịch thường có nhiều tiện nghi cho hành khách.(游船通常为乘客提供许多便利设施。)
3. 描述船只的类型- 类型区分:
- Có nhiều loại tàu thủy như tàu thủy thương mại, tàu thủy du lịch, tàu thủy chiến, và tàu thủy đánh cá.(有许多类型的船只,如商船、游船、军舰和渔船。)
- Mỗi loại tàu thủy có mục đích và thiết kế riêng biệt.(每种船只都有其独特的目的和设计。)