xàphòng

河内:[saː˨˩fawŋ͡m˨˩] 顺化:[saː˦˩fawŋ͡m˦˩] 胡志明市:[saː˨˩fawŋ͡m˨˩]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:xàphòng(肥皂)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các xàphòng(各种肥皂)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的肥皂。例如:xàphòng thơm(香皂)

使用场景


    1. 描述肥皂的用途
  • 清洁用途:
  • Xàphòng giúp làm sạch da và loại bỏ bẩn thô.(肥皂有助于清洁皮肤和去除污垢。)
  • Xàphòng có thể dùng cho nhiều mục đích khác nhau như làm sạch đồ dùng nhà bếp, đồ dùng cá nhân, v.v.(肥皂可以用于多种不同的清洁目的,如清洁厨房用具、个人用品等。)
  • 2. 描述肥皂的种类
  • 种类区分:
  • Xàphòng có nhiều loại khác nhau như xàphòng tắm, xàphòng rửa tay, xàphòng khô, v.v.(肥皂有多种类型,如沐浴露、洗手液、干洗皂等。)
  • Xàphòng có thể có hương thơm hoặc không có hương.(肥皂可以有香味或无香味。)
  • 3. 描述肥皂的环保性
  • 环保意识:
  • Xàphòng tự nhiên không chứa chất hóa học có hại cho môi trường.(天然肥皂不含对环境有害的化学物质。)
  • Sử dụng xàphòng có tính tái chế giúp giảm thiểu rác thải.(使用可回收的肥皂有助于减少废物。)

联想记忆法


    将“xàphòng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • xa:可以联想到“xa”(远),肥皂可以清洁远离污垢。
  • phòng:可以联想到“phòng”(防),肥皂可以预防细菌。

固定搭配


    1. xàphòng tắm
  • 意思:沐浴露
  • 例句:Tôi dùng xàphòng tắm mỗi khi tắm.(我每次洗澡都用沐浴露。)
  • 2. xàphòng rửa tay
  • 意思:洗手液
  • 例句:Xàphòng rửa tay giúp giữ vệ sinh cho tay.(洗手液有助于保持手部卫生。)
  • 3. xàphòng khô
  • 意思:干洗皂
  • 例句:Xàphòng khô rất tiện lợi khi không có nước.(干洗皂在没有水的情况下非常方便。)
  • 4. xàphòng làm sạch
  • 意思:清洁皂
  • 例句:Xàphòng làm sạch giúp loại bỏ bẩn thô.(清洁皂有助于去除污垢。)