• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:họabáo(画报)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các họabáo(各种画报)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的画报。例如:họabáo đẹp(漂亮的画报)
  • 1. họabáo ảnh
  • 意思:图片画报
  • 例句:Họabáo ảnh thường chứa nhiều hình ảnh đẹp và thú vị.(图片画报通常包含许多美丽的和有趣的图片。)
  • 2. họabáo thời trang
  • 意思:时尚画报
  • 例句:Họabáo thời trang giới thiệu nhiều trang phục mới nhất.(时尚画报介绍了许多最新的服装。)
  • 3. họabáo văn học
  • 意思:文学画报
  • 例句:Họabáo văn học thường đăng những tác phẩm văn học hay.(文学画报经常刊登一些好的文学作品。)
  • 4. họabáo khoa học
  • 意思:科学画报
  • 例句:Họabáo khoa học giúp chúng ta hiểu về nhiều kiến thức khoa học mới.(科学画报帮助我们了解许多新的科学知识。)
  • 5. họabáo du lịch
  • 意思:旅游画报
  • 例句:Họabáo du lịch giới thiệu nhiều địa điểm du lịch thú vị.(旅游画报介绍了许多有趣的旅游地点。)
  • 将“họabáo”拆分成几个部分,分别记忆:
  • họa:可以联想到“họa”(画),画报是一种以图片为主的出版物。
  • báo:可以联想到“báo”(报),画报是一种定期出版的刊物。
  • 1. 描述画报的内容
  • 内容特征:
  • Họabáo thường có nhiều hình ảnh và văn bản mô tả.(画报通常包含许多图片和文字描述。)
  • Họabáo có thể chứa các chủ đề khác nhau như văn học, khoa học, thời trang, v.v.(画报可以包含不同的主题,如文学、科学、时尚等。)
  • 2. 描述画报的用途
  • 用途:
  • Họabáo được sử dụng để giới thiệu và truyền thông thông tin.(画报被用来介绍和传播信息。)
  • Họabáo có thể giúp người đọc hiểu rõ hơn về một chủ đề nhất định.(画报可以帮助读者更清楚地了解某个特定的主题。)
  • 3. 描述画报的发行
  • 发行:
  • Họabáo thường được phát hành định kỳ.(画报通常定期发行。)
  • Họabáo có thể được mua tại các cửa hàng sách hoặc trên mạng.(画报可以在书店或网上购买。)